Đọc nhanh: 思想体系 (tư tưởng thể hệ). Ý nghĩa là: hệ tư tưởng; tư tưởng hệ, hình thái ý thức, ý thức hệ. Ví dụ : - 磅礴于全世界 dâng trào trên toàn thế giới.
Ý nghĩa của 思想体系 khi là Danh từ
✪ hệ tư tưởng; tư tưởng hệ
成体系的思想
- 磅礴 于 全世界
- dâng trào trên toàn thế giới.
✪ hình thái ý thức
意识形态
✪ ý thức hệ
在一定的经济基础上形成的, 人对于世界和社会的有系统的看法和见解, 哲学、政治、艺术、宗教、道德等是它的具体表现意识形态是上层建筑的组成部分, 在阶级社会里具有阶级性 也叫观念形态
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 思想体系
- 思想斗争
- đấu tranh tư tưởng
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 拜金 思想
- tư tưởng coi trọng đồng tiền
- 思想 分野
- giới hạn tư tưởng.
- 享乐 思想
- tư tưởng hưởng lạc
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 这 本书 启迪 了 我 的 思想
- Cuốn sách này đã gợi mở tư duy của tôi.
- 求全 思想
- tư tưởng cầu toàn.
- 谈 思想
- Nói về ý tưởng
- 爬行 思想
- tư tưởng thủ cựu.
- 退坡 思想
- tư tưởng thụt lùi
- 思想 动向
- chiều hướng tư tưởng
- 打通 思想
- đả thông tư tưởng
- 思想 腐朽
- tư tưởng hủ bại
- 思想 开阔
- Tư tưởng cởi mở.
- 思想境界
- mức độ tư tưởng.
- 思想 反动
- tư tưởng phản động
- 改造思想
- cải tạo tư tưởng
- 语言 是 思想 的 载体
- Ngôn ngữ là phương tiện truyền đạt của tư tưởng.
- 人 的 作风 与 思想感情 是 有 连带关系 的
- tác phong và tư tưởng tình cảm của con người có liên quan với nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 思想体系
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 思想体系 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
思›
想›
系›