Đọc nhanh: 体系管理课 (thể hệ quản lí khoá). Ý nghĩa là: Cải tiến liên tục.
Ý nghĩa của 体系管理课 khi là Danh từ
✪ Cải tiến liên tục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体系管理课
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 它 与 此 体系 休戚相关
- Nó liên quan đến hệ thống này.
- 归口 管理
- quy về quản lý
- 你 要 学会 时间 管理
- Bạn phải học cách quản lý thời gian.
- 她 学会 了 如何 管理 时间
- Cô ấy đã học cách quản lý thời gian.
- 我会 是 个 完美 的 紧急 管理 人
- Tôi sẽ là người giám sát hoàn hảo.
- 土地管理法 草案
- bản dự thảo về luật quản lý đất đai
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 颁布 管理条例
- ban hành quản lý điều lệ.
- 这些 档案 要 由 专人 管理
- Các tệp hồ sơ này phải do người chuyên ngành quản lí.
- 公司 统一 管理
- Công ty quản lí thống nhất.
- 连结 , 连系 有 连系 的 系列 或 群体
- Liên kết, liên hệ với một chuỗi hoặc tập hợp có mối liên quan.
- 管道工 修理 了 吸管 系统
- Thợ ống nước đã sửa hệ thống ống dẫn.
- 他来 北京 进修 管理 课程
- Anh ấy đến Bắc Kinh để học nâng cao quản lý.
- 建议 纳入 管理体系
- Đề xuất được đưa vào hệ thống quản lý.
- 缩小 群体 以便 更好 地 管理
- Thu nhỏ nhóm để quản lý tốt hơn.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 提高效率 是 管理 的 课题
- Nâng cao hiệu quả là vấn đề của ban quản lý.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 体系管理课
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 体系管理课 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
理›
管›
系›
课›