Đọc nhanh: 布雷顿森林体系 (bố lôi đốn sâm lâm thể hệ). Ý nghĩa là: Bretton woods System Hệ thống Bretton Woods.
Ý nghĩa của 布雷顿森林体系 khi là Danh từ
✪ Bretton woods System Hệ thống Bretton Woods
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布雷顿森林体系
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 布设 地雷
- cài mìn
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 林木 森然
- rừng cây rậm rạp sừng sững.
- 森林 树木 很 稠密
- Cây trong rừng rất dày đặc.
- 森林 里 有 很多 树木
- Trong rừng có rất nhiều cây cối.
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 树木 在 森林 中 均匀分布
- Cây cối phân bố đều trong rừng.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 原始森林
- rừng nguyên thuỷ
- 抚育 森林
- chăm sóc rừng
- 这片 森林 被 命名 为 希望 森林
- Khu rừng này được đặt tên là Rừng Hy Vọng.
- 这些 植物 遍布整个 森林
- Những cây này phân bố rộng rãi khắp khu rừng.
- 猎人 在 森林 布下 网罗
- Thợ săn giăng lưới trong rừng.
- 这次 森林 大火 是 雷电 引起 的
- Lần cháy rừng lớn này là do sấm sét gây ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 布雷顿森林体系
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布雷顿森林体系 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
布›
林›
森›
系›
雷›
顿›