Đọc nhanh: 传真 (truyền chân). Ý nghĩa là: fax; điện thư; điện sao, gửi fax; gửi điện thư, tái hiện; tả thực. Ví dụ : - 请发一份传真给我。 Hãy gửi cho tôi một bản điện thư.. - 我刚收到你的传真。 Tôi vừa nhận được bản điện thư của bạn.. - 传真已经发给对方了。 Bản điện thư đã gửi cho đối phương rồi.
Ý nghĩa của 传真 khi là Danh từ
✪ fax; điện thư; điện sao
用传真机传输的文字、图表、照片等;也指这种通信方式
- 请发 一份 传真 给 我
- Hãy gửi cho tôi một bản điện thư.
- 我刚 收到 你 的 传真
- Tôi vừa nhận được bản điện thư của bạn.
- 传真 已经 发给 对方 了
- Bản điện thư đã gửi cho đối phương rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 传真 khi là Động từ
✪ gửi fax; gửi điện thư
通过传真机将文字、图表、照片等按原样传送到另一处
- 他 把 合同 传真 过去 了
- Anh ấy đã gửi fax hợp đồng qua rồi.
- 请 把 图表 传真 给 客户
- Hãy gửi fax biểu đồ cho khách.
- 你 能 传真 这张 照片 吗 ?
- Bạn có thể gửi fax bức ảnh này không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tái hiện; tả thực
写真
- 她 的 画 传真 了 古代 建筑
- Tranh của cô ấy tái hiện kiến trúc cổ đại.
- 这幅 画 传真 了 历史 场景
- Bức tranh này tái hiện cảnh lịch sử.
- 画家 传真 了 山川 的 壮丽
- Họa sĩ tái hiện vẻ đẹp của núi non.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 传真
✪ A + 给 + B + 传真 + Tân ngữ
A gửi fax cho B
- 我们 会 给 你 传真 文件
- Chúng tôi sẽ gửi fax tài liệu cho bạn.
- 我会 给 公司传真 报告
- Tôi sẽ gửi fax báo cáo cho công ty.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传真
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 绝对 是 拉斐尔 真迹
- Đó chắc chắn là Raphael thật.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 画家 传真 了 山川 的 壮丽
- Họa sĩ tái hiện vẻ đẹp của núi non.
- 请 用 传真机 把 新 目录 的 版面 编排 图样 传送 给 我
- Vui lòng sử dụng máy fax để gửi cho tôi mẫu bố cục trang của bảng mục mới.
- 嫡派 真传
- môn phái chính truyền.
- 我会 给 公司传真 报告
- Tôi sẽ gửi fax báo cáo cho công ty.
- 传写 失真
- tam sao thất bổn.
- 传真 已经 发给 对方 了
- Bản điện thư đã gửi cho đối phương rồi.
- 这幅 画 传真 了 历史 场景
- Bức tranh này tái hiện cảnh lịch sử.
- 她 的 画 传真 了 古代 建筑
- Tranh của cô ấy tái hiện kiến trúc cổ đại.
- 他 把 合同 传真 过去 了
- Anh ấy đã gửi fax hợp đồng qua rồi.
- 请发 一份 传真 给 我
- Hãy gửi cho tôi một bản điện thư.
- 我刚 收到 你 的 传真
- Tôi vừa nhận được bản điện thư của bạn.
- 你 能 传真 这张 照片 吗 ?
- Bạn có thể gửi fax bức ảnh này không?
- 我们 会 给 你 传真 文件
- Chúng tôi sẽ gửi fax tài liệu cho bạn.
- 请 把 图表 传真 给 客户
- Hãy gửi fax biểu đồ cho khách.
- 我 从没 丢弃 我 的 传真机
- Tôi chưa bao giờ buông máy fax của mình.
- 我 现在 把 我 的 传真号码 发给你
- Hãy để tôi gửi cho bạn số fax của tôi ngay bây giờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 传真
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传真 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
真›