Đọc nhanh: 传种 (truyền chủng). Ý nghĩa là: truyền giống; nhân giống (sinh sản); sinh sôi nảy nở; sinh sôi nẩy nở. Ví dụ : - 养马要选择优良的品种来传种。 nuôi ngựa phải chọn giống tốt để còn truyền giống.
Ý nghĩa của 传种 khi là Động từ
✪ truyền giống; nhân giống (sinh sản); sinh sôi nảy nở; sinh sôi nẩy nở
动植物繁殖后代
- 养马 要 选择 优良 的 品种 来 传种
- nuôi ngựa phải chọn giống tốt để còn truyền giống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传种
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 这是 一种 传染性 恙病
- Đây là một loại bệnh truyền nhiễm.
- 白喉 是 一种 严重 的 传染病
- Bạch hầu là một căn bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.
- 这种 病 传人
- bệnh này lây sang người khác.
- 拜年 是 一种 传统习俗
- Chúc Tết là một phong tục truyền thống.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 谬种流传
- tuyên truyền những quan điểm sai lầm.
- 这是 一种 传统习俗
- Đây là một phong tục truyền thống.
- 传统习俗 成 了 一种 格
- Phong tục truyền thống thành một loại trở ngại.
- 这种 好 政策 应该 宣传 宣传
- Chính sách tốt này nên được tuyên truyền.
- 这种 历 流传 已 久
- Loại lịch này lưu truyền đã lâu.
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
- 她 害 了 一种 传染病
- Cô ấy bị mắc một loại bệnh truyền nhiễm.
- 这种 传染病 在 人口 多 的 地方 难以 预防
- Căn bệnh truyền nhiễm này khó phòng ngừa ở những nơi có dân số đông.
- 这种 病毒 传染性 很强
- Loại virus này rất dễ lây lan.
- 这种 疾病 易 在 家族 里 遗传
- Bệnh này có xu hướng di truyền trong gia đình.
- 流感 是 一种 传染病 , 其 特征 是 发热 、 全身 疼痛 和 疲乏 无力
- Cúm là một bệnh truyền nhiễm, có đặc điểm là sốt, đau toàn thân và mệt mỏi.
- 这种 思想 正在 传播
- Tư tưởng này đang được truyền bá.
- 养马 要 选择 优良 的 品种 来 传种
- nuôi ngựa phải chọn giống tốt để còn truyền giống.
- 猜 灯谜 是 一种 传统 的 娱乐活动
- đoán đố đèn là một hoạt động vui chơi truyền thống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 传种
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
种›