Đọc nhanh: 传真号码 (truyền chân hiệu mã). Ý nghĩa là: số fax. Ví dụ : - 我现在把我的传真号码发给你 Hãy để tôi gửi cho bạn số fax của tôi ngay bây giờ.
Ý nghĩa của 传真号码 khi là Danh từ
✪ số fax
fax number
- 我 现在 把 我 的 传真号码 发给你
- Hãy để tôi gửi cho bạn số fax của tôi ngay bây giờ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传真号码
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 你 拨 的 号码 是 空号
- Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.
- 画家 传真 了 山川 的 壮丽
- Họa sĩ tái hiện vẻ đẹp của núi non.
- 医生 认真 为 他 号脉
- Bác sĩ cẩn thận bắt mạch cho anh ấy.
- 我 得 把 电话号码 记下来 , 以免 待会儿 忘记
- Tôi phải ghi lại số điện thoại để tránh quên sau này.
- 查询 电话号码 本
- tra cứu danh bạ điện thoại.
- 请 记下 这串 号码
- Xin hãy ghi lại dãy số này.
- 你 有 路由 号码 吗
- Bạn có số định tuyến?
- 请 拨打 这个 号码
- Xin hãy gọi số này.
- 帖子 里 有 他 的 电话号码
- Trong thiệp có số điện thoại của anh ấy.
- 我 忘记 把 你 的 电话号码 记录下来
- Tôi quên không ghi lại số điện thoại của bạn rồi.
- 光缆 传递 着 信号
- Dây cáp quang truyền tải tín hiệu.
- 请 用 传真机 把 新 目录 的 版面 编排 图样 传送 给 我
- Vui lòng sử dụng máy fax để gửi cho tôi mẫu bố cục trang của bảng mục mới.
- 他 把 这个 信号 传到 他 的 面包房
- Anh ấy đang gửi nguồn cấp dữ liệu này đến tiệm bánh của anh ấy
- 我 记不住 这个 号码
- Tôi không nhớ được số này.
- 嫡派 真传
- môn phái chính truyền.
- 我会 给 公司传真 报告
- Tôi sẽ gửi fax báo cáo cho công ty.
- 我 现在 把 我 的 传真号码 发给你
- Hãy để tôi gửi cho bạn số fax của tôi ngay bây giờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 传真号码
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传真号码 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
号›
真›
码›