Đọc nhanh: 传真设备出租 (truyền chân thiết bị xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê máy fax.
Ý nghĩa của 传真设备出租 khi là Danh từ
✪ Cho thuê máy fax
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传真设备出租
- 画家 传真 了 山川 的 壮丽
- Họa sĩ tái hiện vẻ đẹp của núi non.
- 公司 合理 安置 设备
- Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.
- 这里 安装 了 监控 设备
- Thiết bị giám sát được lắp đặt tại đây.
- 录像 设备
- thiết bị ghi hình.
- 整套 设备
- Cả bộ thiết bị; toàn bộ thiết bị
- 厂房设备
- thiết bị nhà xưởng.
- 通风设备
- thiết bị thông gió
- 隔音设备
- thiết bị cách âm.
- 救生设备
- thiết bị cấp cứu
- 照明设备
- thiết bị chiếu sáng
- 我们 租 了 一些 设备
- Chúng tôi thuê một vài thiết bị.
- 这辆 出租车 真 干净
- Chiếc taxi này thật sạch sẽ.
- 我们 要 退出 这件 设备
- Chúng tôi cần trả lại thiết bị này.
- 这个 公司 专注 于 设备 租赁
- Công ty này chuyên về cho thuê thiết bị.
- 我 汽车 里 的 暖气 设备 出 了 点 毛病
- Bộ điều hòa của xe ô tô tôi có một số vấn đề.
- 那 所 房子 是 出卖 的 , 房子 里 有 暖气 设备
- Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có trang bị hệ thống điều hòa.
- 他们 计划 出售 一些 旧 设备
- Họ dự định bán một số thiết bị cũ.
- 那 间 房子 是 出售 的 , 房子 里 有 暖气 设备 和 地下室
- Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có hệ thống sưởi và tầng hầm.
- 设备 出现 问题 时要 保修
- Khi thiết bị gặp sự cố thì cần bảo trì.
- 公司 预付 了 设备 的 租赁费
- Công ty đã trả trước phí thuê thiết bị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 传真设备出租
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传真设备出租 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
出›
备›
真›
租›
设›