Đọc nhanh: 传真发送 (truyền chân phát tống). Ý nghĩa là: truyền Fax.
Ý nghĩa của 传真发送 khi là Động từ
✪ truyền Fax
fax transmission
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传真发送
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 传送带
- dây cua roa
- 马达 带动 了 传送带
- Motor làm cho băng chuyền hoạt động.
- 传言 送语
- đồn đại.
- 发送 短信
- Gửi tin nhắn.
- 发送 文件
- phát văn kiện; gửi văn kiện đi.
- 谢谢 你 送 我 萨拉 · 佩林 的 自传
- Cảm ơn bạn về tiểu sử Sarah Palin.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 请 用 传真机 把 新 目录 的 版面 编排 图样 传送 给 我
- Vui lòng sử dụng máy fax để gửi cho tôi mẫu bố cục trang của bảng mục mới.
- 耳膜 的 振动 帮助 声音 传送 到 大脑
- Sự rung động của màng nhĩ giúp truyền âm thanh đến não.
- 传统 需要 传承 和 发扬
- Truyền thống cần được kế thừa và phát huy.
- 印发 传单
- in và phát truyền đơn
- 嫡派 真传
- môn phái chính truyền.
- 我会 给 公司传真 报告
- Tôi sẽ gửi fax báo cáo cho công ty.
- 大 陪审团 发来 了 传票
- Đại bồi thẩm đoàn đã đưa ra một dự luật đúng.
- 传写 失真
- tam sao thất bổn.
- 传真 已经 发给 对方 了
- Bản điện thư đã gửi cho đối phương rồi.
- 请发 一份 传真 给 我
- Hãy gửi cho tôi một bản điện thư.
- 我 现在 把 我 的 传真号码 发给你
- Hãy để tôi gửi cho bạn số fax của tôi ngay bây giờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 传真发送
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传真发送 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
发›
真›
送›