Hán tự: 优
Đọc nhanh: 优 (ưu). Ý nghĩa là: ưu tú; tốt; trội, đầy đủ; sung túc, ưu đãi; đãi ngộ. Ví dụ : - 这种服务质量优佳。 Chất lượng dịch vụ này rất tốt.. - 这家店产品品质优。 Chất lượng sản phẩm của cửa hàng này tốt.. - 能源储备目前优足。 Dự trữ năng lượng hiện tại đầy đủ.
Ý nghĩa của 优 khi là Tính từ
✪ ưu tú; tốt; trội
优良;美好
- 这种 服务质量 优佳
- Chất lượng dịch vụ này rất tốt.
- 这家 店 产品品质 优
- Chất lượng sản phẩm của cửa hàng này tốt.
✪ đầy đủ; sung túc
充足;富裕
- 能源 储备 目前 优足
- Dự trữ năng lượng hiện tại đầy đủ.
- 市场 货物 供应 优裕
- Cung ứng hàng hóa của thị trường rất đầy đủ.
Ý nghĩa của 优 khi là Động từ
✪ ưu đãi; đãi ngộ
厚待;优待
- 学校 优待 成绩 好 的 生
- Trường học ưu đãi học sinh có thành tích tốt.
- 他 总是 优待 自己 员工
- Anh ấy luôn ưu đãi nhân viên của mình.
Ý nghĩa của 优 khi là Danh từ
✪ đào kép; người đi hát; người diễn kịch
古代指以表演乐舞或杂戏为职业的人;后来泛指戏曲演员
- 他 是 个 著名 的 京剧 优
- Anh ấy là một diễn viên kinh kịch nổi tiếng.
- 这位 名优 演技 出色
- Diễn viên nổi tiếng này diễn xuất rất xuất sắc.
✪ họ Ưu
姓
- 他 姓 优
- Anh ấy họ Ưu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 林 相 优良
- chất lượng gỗ của rừng đạt loại tốt.
- 优游 林下
- an nhàn với cuộc sống điền dã.
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 她 的 藻辞 优美
- Lời văn của cô ấy đẹp đẽ.
- 优质 绒能 绣 出 好 图
- Chỉ thêu chất lượng tốt có thể thêu ra hình đẹp.
- 烈属 优抚金
- Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.
- 做好 优抚工作
- làm tốt công tác ưu đãi và an ủi.
- 优抚工作 暂 照旧 案 办理
- công tác chăm sóc người già tạm thời làm như trước đây.
- 她 的 学习 伴侣 很 优秀
- Bạn học của cô ấy rất xuất sắc.
- 他 爱读 优美 散文
- Anh ấy thích đọc những bài văn xuôi hay.
- 姿态 优美
- Tư thế đẹp; vẻ đẹp
- 韵调 优美
- âm điệu hay
- 身段优美
- dáng vẻ đẹp.
- 他 的 文笔优美
- Chữ viết của anh ấy rất đẹp.
- 这 条 河谷 风景 十分 优美
- Thung lũng sông này cảnh quan rất đẹp.
- 江西 瓷 品质 优良
- Đồ gốm Giang Tây có chất lượng tốt.
- 以示 优遇
- tỏ ý ưu đãi; tỏ ý ưu ái
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 优
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 优 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm优›