Hán tự: 劣
Đọc nhanh: 劣 (liệt). Ý nghĩa là: xấu; không tốt, non; nhỏ hơn tiêu chuẩn, yếu; kém. Ví dụ : - 这种品质太劣了。 Chất lượng này quá xấu.. - 他的工作态度有点劣。 Thái độ làm việc của anh ấy có chút không tốt.. - 这个弧度太劣了。 Độ cong này quá nhỏ.
Ý nghĩa của 劣 khi là Tính từ
✪ xấu; không tốt
坏,不好 (跟''优''相对)
- 这种 品质 太劣 了
- Chất lượng này quá xấu.
- 他 的 工作 态度 有点 劣
- Thái độ làm việc của anh ấy có chút không tốt.
✪ non; nhỏ hơn tiêu chuẩn
小于一定标准的
- 这个 弧度 太劣 了
- Độ cong này quá nhỏ.
- 这些 数据 太劣 了
- Những dữ liệu này quá nhỏ.
- 这个 角度 太劣 了
- Góc này quá nhỏ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ yếu; kém
弱小
- 他 的 身体 很劣
- Cơ thể của anh ấy rất yếu.
- 这支 队伍 太劣 了
- Đội ngũ này quá kém.
- 我 在 这方面 很劣
- Tôi rất yếu ở khía cạnh này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劣
- 这 套书 的 插图 比较 粗劣
- tranh minh hoạ trong những quyển sách này hơi xoàng.
- 调教 劣马
- chăm sóc huấn luyện con ngựa kém
- 器具 窳 劣
- máy móc tồi tàn.
- 驽 骀 ( 劣马 , 比喻 庸才 )
- kẻ bất tài
- 这个 弧度 太劣 了
- Độ cong này quá nhỏ.
- 他 能 使 劣马 变得 服帖
- anh ấy có thể làm cho con ngựa kém trở nên phục tùng.
- 文笔 拙劣
- văn chương vụng về
- 变 劣势 为 优势
- biến tình thế bất lợi thành lợi thế.
- 处于 劣势
- ở vào hoàn cảnh bất lợi.
- 劣等 货
- hàng hoá thấp kém; hàng kém chất lượng.
- 劣质 煤
- than chất lượng kém.
- 土豪劣绅
- bọn thổ hào thân sĩ độc ác.
- 土豪劣绅
- thân sĩ thân hào; thân sĩ thổ hào.
- 班机 因 气候 恶劣 停航
- chuyến bay vì thời tiết xấu nên tạm ngừng.
- 拙劣 的 表演
- biểu diễn vụng về
- 品质 低劣
- chất lượng sản phẩm kém
- 恶劣 的 天气 诱 了 许多 灾害
- Thời tiết xấu dẫn đến rất nhiều thảm họa.
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
- 跳梁小丑 ( 指 上蹿下跳 、 兴风作浪 的 卑劣 小人 ) 。 也 作 跳踉
- vai hề nhảy nhót.
- 我们 得 把 申请书 仔细 筛选 一下 以 甄别 优劣
- Chúng ta cần phải cẩn thận sàng lọc đơn xin để phân biệt ưu và nhược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 劣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 劣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm劣›