Hán tự: 良
Đọc nhanh: 良 (lương). Ý nghĩa là: tốt; tài; lương; hay; lành, người hiền lành; người lương thiện; người tài (có năng lực), họ Lương. Ví dụ : - 他人品很良善。 Tính cách của anh ấy rất tốt.. - 她有颗良善的心。 Cô ấy có một trái tim tốt.. - 这里气候很良好。 Khí hậu ở đây rất tốt.
Ý nghĩa của 良 khi là Tính từ
✪ tốt; tài; lương; hay; lành
好;优秀
- 他 人品 很 良善
- Tính cách của anh ấy rất tốt.
- 她 有 颗 良善 的 心
- Cô ấy có một trái tim tốt.
- 这里 气候 很 良好
- Khí hậu ở đây rất tốt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 良 khi là Danh từ
✪ người hiền lành; người lương thiện; người tài (có năng lực)
善良的人;优秀人才
- 他 是 个 大 良才
- Anh ấy là một người tài giỏi.
- 公司 需要 诸 良才
- Công ty cần nhiều người tài giỏi.
✪ họ Lương
姓
- 良 先生 很 有 礼貌
- Ông Lương rất lịch sự.
Ý nghĩa của 良 khi là Phó từ
✪ rất
表示程度深,相当于“很”“甚”
- 他良 喜欢 那本书
- Anh ấy rất thích cuốn sách đó.
- 这 风景 良 吸引 人
- Cảnh đẹp này rất hấp dẫn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 良
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 罗 奶奶 是 一个 很 善良 的 人
- Bà La là một người rất lương thiện.
- 这是 位良臣 啊
- Đây là một vị quan tốt.
- 良言 相劝
- những lời khuyên bổ ích.
- 沉思 良久
- trầm tư rất lâu.
- 他 思考 良久 乃 明白
- Anh ấy suy nghĩ hồi lâu mới có thể hiểu ra được.
- 不良风气
- Nếp sống không lành mạnh.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 艾可 做 止血 良药
- Cây ngải cứu có thể dùng làm thuốc cầm máu.
- 良辰美景
- thời tiết và cảnh vật cực đẹp.
- 良辰 美景
- ngày đẹp trời.
- 莫失良机
- đừng đánh mất cơ hội tốt.
- 他 爱 上 了 那个 善良 的 女孩
- Anh ấy yêu cô gái tốt bụng đó.
- 良家妇女
- con gái nhà lành.
- 她 有 一个 善良 的 爱人
- Cô ấy có một người chồng lương thiện.
- 这一管 段 的 治安状况 良好
- tình hình trị an của khu này rất tốt.
- 江西 瓷 品质 优良
- Đồ gốm Giang Tây có chất lượng tốt.
- 精心 培育 良种
- chuyên tâm bồi dưỡng và giáo dục những hạt giống tốt.
- 大力 培育 抗 病虫害 的 小麦 良种
- ra sức bồi dưỡng những giống lúa mì tốt chống được sâu bệnh
- 老师 真是 用心良苦 , 为了 我们 提高 成绩 天 都 加班 给 我们 补习
- "Giáo viên thật sự rất tận tâm, thậm chí còn làm thêm giờ để tổ chức buổi ôn tập cho chúng tôi, nhằm giúp chúng tôi nâng cao điểm số.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 良
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 良 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm良›