- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
- Pinyin:
Chú
, Chǔ
- Âm hán việt:
Trừ
Trữ
- Nét bút:ノ丨丶フ一丨一ノ丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰亻诸
- Thương hiệt:OIVA (人戈女日)
- Bảng mã:U+50A8
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 储
Ý nghĩa của từ 储 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 储 (Trừ, Trữ). Bộ Nhân 人 (+10 nét). Tổng 12 nét but (ノ丨丶フ一丨一ノ丨フ一一). Từ ghép với 储 : 儲金 Tiền gởi ngân hàng, tiền tiết kiệm Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Trữ, tích chứa, để dành
- 儲金 Tiền gởi ngân hàng, tiền tiết kiệm