Đọc nhanh: 亲口 (thân khẩu). Ý nghĩa là: chính mồm; chính miệng. Ví dụ : - 这是他亲口告诉我的。 Chuyện này chính mồm anh ta nói với tôi.. - 他亲口向大家宣布了他的决定。 Anh ấy chính miệng thông báo cho mọi người quyết định của mình.. - 我希望能亲口对你表达我的歉意。 Tôi mong có thể chính miệng nói lời xin lỗi của tôi với bạn.
Ý nghĩa của 亲口 khi là Phó từ
✪ chính mồm; chính miệng
(话) 出于本人的嘴
- 这 是 他 亲口 告诉 我 的
- Chuyện này chính mồm anh ta nói với tôi.
- 他 亲口 向 大家 宣布 了 他 的 决定
- Anh ấy chính miệng thông báo cho mọi người quyết định của mình.
- 我 希望 能 亲口 对 你 表达 我 的 歉意
- Tôi mong có thể chính miệng nói lời xin lỗi của tôi với bạn.
- 他 亲口答应 我 的 要求 , 现在 却 假装 什么 都 不 知道
- Anh ấy chính mồm đồng ý với yêu cầu của tôi, giờ lại giả vờ không biết.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲口
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- ` 亲爱 的 ' 是 亲昵 语
- "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 我 和 大哥 最亲
- Tôi và anh cả là thân thiết nhất.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 大伯 为 人 和蔼可亲
- Bác cả tính tình thân thiện.
- 他 母亲 洛林 一手 养大 他
- Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 这件 事原 是 他 亲口答应 的 , 如今 却 翻悔 不认账 了
- việc này do chính miệng anh ta đồng ý, sao bây giờ lại nuốt lời.
- 你 要 知道 梨子 的 滋味 就要 亲口 尝一尝
- Muốn biết mùi vị của lê thì bạn phải tự mình nếm thử.
- 我 希望 能 亲口 对 你 表达 我 的 歉意
- Tôi mong có thể chính miệng nói lời xin lỗi của tôi với bạn.
- 他 亲口 向 大家 宣布 了 他 的 决定
- Anh ấy chính miệng thông báo cho mọi người quyết định của mình.
- 母亲 们 把 自己 的 小孩 丢出 摩天大楼 的 窗口
- Các bà mẹ ném con của họ ra khỏi cửa sổ nhà chọc trời.
- 这 是 他 亲口 告诉 我 的
- Chuyện này chính mồm anh ta nói với tôi.
- 他 亲口答应 我 的 要求 , 现在 却 假装 什么 都 不 知道
- Anh ấy chính mồm đồng ý với yêu cầu của tôi, giờ lại giả vờ không biết.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亲口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亲口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亲›
口›