Đọc nhanh: 亲人 (thân nhân). Ý nghĩa là: người thân; thân nhân; phối ngẫu, thân thương; thân thiết; mến thương. Ví dụ : - 他家里除母亲以外,没有别的亲人。 trong nhà, ngoài mẹ anh ấy ra, không có người thân nào khác.. - 欢迎亲人解放军。 chào mừng quân giải phóng mến thương.
Ý nghĩa của 亲人 khi là Danh từ
✪ người thân; thân nhân; phối ngẫu
直系亲属或配偶
- 他 家里 除 母亲 以外 , 没有 别的 亲人
- trong nhà, ngoài mẹ anh ấy ra, không có người thân nào khác.
✪ thân thương; thân thiết; mến thương
比喻关系亲密、感情深厚的人
- 欢迎 亲人 解放军
- chào mừng quân giải phóng mến thương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲人
- 大伯 为 人 和蔼可亲
- Bác cả tính tình thân thiện.
- 小男孩 是 去 母亲 以后 悲哀 的 样子 真是 让 人 心疼
- dáng vẻ thương tâm của cậu bé sau khi mất mẹ làm người khác phải đau lòng.
- 每 四时 伏腊 , 周 主帅 诸 亲戚 行家 人之礼 , 称觞 上寿
- Cứ bốn giờ chiều ở Fula, những người thân của huấn luyện viên trưởng họ Zhou lại thực hiện các nghi lễ của gia đình và gọi đó là lễ trường thọ ”
- 她 是 个 和蔼可亲 的 人 .
- Cô ấy là một người dễ mến hòa đồng.
- 她 对 每 一个 人 都 和蔼可亲
- Cô ấy đối với mọi người đều hòa nhã thân thiện hòa đồng.
- 你 是 我 认识 的 最 和蔼可亲 的 人
- Bạn là người mà tôi cảm thấy thân thiện nhất.
- 对 亲人 的 称呼
- Cách xưng hô đối với người thân.
- 许多 人 通过 相亲 找到 了 伴侣
- Nhiều người tìm được người bạn đời thông qua việc xem mắt.
- 父亲 欲 以 女妻 之 那 人
- Cha muốn gả con gái cho người đó.
- 一家人 相亲相爱
- Cả nhà yêu thương nhau.
- 我 想念 亲爱 的 家人
- Tôi nhớ gia đình yêu quý.
- 这场 相亲 是 家人 安排 的
- Buổi xem mắt này do gia đình sắp xếp.
- 本人 会 亲自 处理 这个 问题
- Tôi sẽ tự mình giải quyết vấn đề này.
- 人们 通常 土葬 他们 的 亲人
- Mọi người thường địa táng người thân của họ.
- 祖国 处处 有 亲人
- ở nơi đâu trên tổ quốc cũng có người thân.
- 访寻 失散 的 亲人
- tìm kiếm người thân bị thất lạc
- 她 因为 失去 亲人 而 煎熬
- Cô ấy dằn vặt vì mất người thân.
- 我 参加 亲人 的 丧仪
- Tôi tham dự lễ tang của người thân.
- 母亲 好像 一盏 照明灯 , 点亮 了 我 人生 的 道路
- Mẹ như ngọn đèn soi sáng đường đời của con.
- 母亲 生病 , 需要 有 个人 做伴
- mẹ bị bệnh, cần phải có người trông nom.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亲人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亲人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亲›
人›
Bạn Bè, Bạn
Sự Yêu Mến
Họ Hàng Thân Thích
Thân Thuộc, Thân Quyến, Người Thân
Người Nhà