亲身 qīnshēn

Từ hán việt: 【thân thân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "亲身" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thân thân). Ý nghĩa là: tự mình; tự thân; bản thân; đích thân, tự mình; bản thân. Ví dụ : - 。 Cô ấy đã tự mình thử sản phẩm mới.. - 。 Tôi đã tự mình trải qua thử thách này.. - 。 Cô ấy đã đích thân trải nghiệm hoạt động này.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 亲身 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Tính từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 亲身 khi là Phó từ

tự mình; tự thân; bản thân; đích thân

亲自

Ví dụ:
  • - 亲身 qīnshēn 试用 shìyòng le xīn 产品 chǎnpǐn

    - Cô ấy đã tự mình thử sản phẩm mới.

  • - 亲身经历 qīnshēnjīnglì le 这个 zhègè 挑战 tiǎozhàn

    - Tôi đã tự mình trải qua thử thách này.

  • - 亲身 qīnshēn 体验 tǐyàn le 这个 zhègè 活动 huódòng

    - Cô ấy đã đích thân trải nghiệm hoạt động này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Ý nghĩa của 亲身 khi là Tính từ

tự mình; bản thân

自身的

Ví dụ:
  • - zhè shì 亲身 qīnshēn de 体验 tǐyàn

    - Đây là kinh nghiệm của bản thân tôi.

  • - zhè shì 亲身 qīnshēn de 感受 gǎnshòu

    - Đây là cảm nhận của bản thân tôi.

  • - 他们 tāmen 提供 tígōng le 亲身 qīnshēn de 见解 jiànjiě

    - Họ cung cấp những quan điểm bản thân.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 亲身 với từ khác

亲自 vs 亲身

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲身

  • - 身体 shēntǐ 经不住 jīngbuzhù 剂量 jìliàng de 放射线 fàngshèxiàn

    - Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.

  • - guó 热身赛 rèshēnsài 踢平 tīpíng 叙利亚 xùlìyà

    - Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria

  • - 一身 yīshēn dōu shì hàn

    - Cả người anh ấy đều là mồ hôi.

  • - xià chū 一身 yīshēn 冷汗 lěnghàn

    - Sợ toát mồ hôi lạnh.

  • - 举目无亲 jǔmùwúqīn ( zhǐ 单身在外 dānshēnzàiwài 不见 bújiàn 亲属 qīnshǔ 亲戚 qīnqī )

    - ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.

  • - 母亲 mǔqīn de 深厚 shēnhòu de ài 倾注 qīngzhù zài 儿女 érnǚ 身上 shēnshàng

    - tình yêu thương tha thiết của người mẹ dồn hết vào cho đứa con cái.

  • - 亲身 qīnshēn 运动 yùndòng

    - Tự thân vận động.

  • - 舍亲 shèqīn 身体 shēntǐ hái suàn 健康 jiànkāng

    - Người thân của tôi sức khỏe vẫn ổn.

  • - 亲身 qīnshēn 试用 shìyòng le xīn 产品 chǎnpǐn

    - Cô ấy đã tự mình thử sản phẩm mới.

  • - 若非 ruòfēi 亲身经历 qīnshēnjīnglì 岂知 qǐzhī 其中 qízhōng 甘苦 gānkǔ

    - nếu không phải bản thân đã từng trải qua, thì làm sao biết được những nỗi khổ.

  • - 亲身 qīnshēn 体验 tǐyàn 才能 cáinéng 真正 zhēnzhèng 体会 tǐhuì 生活 shēnghuó

    - Trải nghiệm trực tiếp mới hiểu rõ cuộc sống.

  • - 躬逢其盛 gōngféngqíshèng ( 亲身 qīnshēn 参加 cānjiā le 盛典 shèngdiǎn huò 亲身经历 qīnshēnjīnglì le 盛世 shèngshì )

    - bản thân gặp lúc đang thịnh

  • - 因为 yīnwèi 他们 tāmen xiǎng 亲身 qīnshēn 感受 gǎnshòu 当年 dāngnián 耶稣 yēsū suǒ 感受 gǎnshòu de

    - Bởi vì họ muốn tự mình cảm nhận những gì Chúa Giê-xu đã trải qua

  • - 我要 wǒyào 亲身 qīnshēn 体验 tǐyàn 一下 yīxià

    - Tôi phải đích thân trải nghiệm một chút.

  • - 亲身 qīnshēn 体验 tǐyàn le 这个 zhègè 活动 huódòng

    - Cô ấy đã đích thân trải nghiệm hoạt động này.

  • - zhè shì 亲身 qīnshēn de 感受 gǎnshòu

    - Đây là cảm nhận của bản thân tôi.

  • - 他们 tāmen 提供 tígōng le 亲身 qīnshēn de 见解 jiànjiě

    - Họ cung cấp những quan điểm bản thân.

  • - 亲身经历 qīnshēnjīnglì le 这个 zhègè 挑战 tiǎozhàn

    - Tôi đã tự mình trải qua thử thách này.

  • - zhè shì 亲身 qīnshēn de 体验 tǐyàn

    - Đây là kinh nghiệm của bản thân tôi.

  • - 今天 jīntiān 感觉 gǎnjué 浑身 húnshēn 无力 wúlì

    - Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 亲身

Hình ảnh minh họa cho từ 亲身

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亲身 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét), lập 立 (+4 nét)
    • Pinyin: Qīn , Qìng , Xīn
    • Âm hán việt: Thân , Thấn
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YTD (卜廿木)
    • Bảng mã:U+4EB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao