Đọc nhanh: 亲身 (thân thân). Ý nghĩa là: tự mình; tự thân; bản thân; đích thân, tự mình; bản thân. Ví dụ : - 她亲身试用了新产品。 Cô ấy đã tự mình thử sản phẩm mới.. - 我亲身经历了这个挑战。 Tôi đã tự mình trải qua thử thách này.. - 她亲身体验了这个活动。 Cô ấy đã đích thân trải nghiệm hoạt động này.
Ý nghĩa của 亲身 khi là Phó từ
✪ tự mình; tự thân; bản thân; đích thân
亲自
- 她 亲身 试用 了 新 产品
- Cô ấy đã tự mình thử sản phẩm mới.
- 我 亲身经历 了 这个 挑战
- Tôi đã tự mình trải qua thử thách này.
- 她 亲身 体验 了 这个 活动
- Cô ấy đã đích thân trải nghiệm hoạt động này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 亲身 khi là Tính từ
✪ tự mình; bản thân
自身的
- 这 是 我 亲身 的 体验
- Đây là kinh nghiệm của bản thân tôi.
- 这 是 我 亲身 的 感受
- Đây là cảm nhận của bản thân tôi.
- 他们 提供 了 亲身 的 见解
- Họ cung cấp những quan điểm bản thân.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 亲身 với từ khác
✪ 亲自 vs 亲身
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲身
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 他 一身 都 是 汗
- Cả người anh ấy đều là mồ hôi.
- 吓 出 一身 冷汗
- Sợ toát mồ hôi lạnh.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 母亲 的 深厚 的 爱 倾注 在 儿女 身上
- tình yêu thương tha thiết của người mẹ dồn hết vào cho đứa con cái.
- 亲身 运动
- Tự thân vận động.
- 舍亲 身体 还 算 健康
- Người thân của tôi sức khỏe vẫn ổn.
- 她 亲身 试用 了 新 产品
- Cô ấy đã tự mình thử sản phẩm mới.
- 若非 亲身经历 , 岂知 其中 甘苦
- nếu không phải bản thân đã từng trải qua, thì làm sao biết được những nỗi khổ.
- 亲身 体验 才能 真正 体会 生活
- Trải nghiệm trực tiếp mới hiểu rõ cuộc sống.
- 躬逢其盛 ( 亲身 参加 了 盛典 或 亲身经历 了 盛世 )
- bản thân gặp lúc đang thịnh
- 因为 他们 想 亲身 感受 当年 耶稣 所 感受 的
- Bởi vì họ muốn tự mình cảm nhận những gì Chúa Giê-xu đã trải qua
- 我要 亲身 体验 一下
- Tôi phải đích thân trải nghiệm một chút.
- 她 亲身 体验 了 这个 活动
- Cô ấy đã đích thân trải nghiệm hoạt động này.
- 这 是 我 亲身 的 感受
- Đây là cảm nhận của bản thân tôi.
- 他们 提供 了 亲身 的 见解
- Họ cung cấp những quan điểm bản thân.
- 我 亲身经历 了 这个 挑战
- Tôi đã tự mình trải qua thử thách này.
- 这 是 我 亲身 的 体验
- Đây là kinh nghiệm của bản thân tôi.
- 今天 我 感觉 浑身 无力
- Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亲身
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亲身 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亲›
身›