亮光 liàngguāng

Từ hán việt: 【lượng quang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "亮光" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lượng quang). Ý nghĩa là: tia sáng; ánh sáng, phát sáng; ánh lên. Ví dụ : - 。 đêm đã khuya lắm rồi, cửa sổ nhà anh ấy vẫn còn ánh đèn.. - 。 loại vải này có ánh quang.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 亮光 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 亮光 khi là Danh từ

tia sáng; ánh sáng

黑暗中的一点或一道光

Ví dụ:
  • - 已经 yǐjīng 很深 hěnshēn le 他家 tājiā de 窗户 chuānghu shàng 还有 háiyǒu 亮光 liàngguāng

    - đêm đã khuya lắm rồi, cửa sổ nhà anh ấy vẫn còn ánh đèn.

phát sáng; ánh lên

物体表面反射的光

Ví dụ:
  • - 这种 zhèzhǒng 布有 bùyǒu 亮光 liàngguāng ér

    - loại vải này có ánh quang.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亮光

  • - 星星 xīngxing de 光芒 guāngmáng hěn liàng

    - Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.

  • - 月亮 yuèliang de 光芒 guāngmáng hěn 柔和 róuhé

    - Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.

  • - de 鞋子 xiézi 光亮 guāngliàng 如新 rúxīn

    - Giày của anh ấy lau sáng sủa như mới.

  • - 般若 bōrě 之光 zhīguāng 照亮 zhàoliàng 心灵 xīnlíng

    - Ánh sáng trí tuệ chiếu sáng tâm hồn.

  • - 油光 yóuguāng 闪亮 shǎnliàng

    - bóng loáng

  • - de xīn 眼镜 yǎnjìng hěn 光亮 guāngliàng

    - Cặp kính mới của anh ấy rất sáng.

  • - 海面 hǎimiàn shàng yǒu 一片 yīpiàn 光亮 guāngliàng

    - Trên mặt biển có một vùng sáng.

  • - 一把 yībǎ 亮光光 liàngguāngguāng de 镰刀 liándāo

    - một chiếc liềm sáng loáng.

  • - 屋里 wūlǐ de 灯光 dēngguāng hěn 光亮 guāngliàng

    - Ánh đèn trong nhà rất sáng.

  • - 舞台灯光 wǔtáidēngguāng hěn liàng

    - Đèn sân khấu rất sáng.

  • - 灯光 dēngguāng 太亮 tàiliàng le

    - Ánh đèn sáng quá.

  • - 蜡烛 làzhú de 光烛 guāngzhú liàng le 整个 zhěnggè 房间 fángjiān

    - Ánh sáng của cây nến chiếu sáng cả căn phòng.

  • - 白墙 báiqiáng 反光 fǎnguāng 屋里 wūlǐ 显得 xiǎnde hěn 敞亮 chǎngliàng

    - tường trắng phản chiếu ánh sáng, trong phòng rất sáng sủa.

  • - 火光 huǒguāng 通亮 tōngliàng

    - ánh lửa sáng trưng

  • - 闪光弹 shǎnguāngdàn 忽闪 hūshǎn liàng yòu 忽闪 hūshǎn liàng

    - pháo sáng vụt sáng lên, rồi lại sáng tiếp.

  • - 光亮 guāngliàng de 窗子 chuāngzi

    - cửa sổ sáng choang.

  • - 雪亮 xuěliàng de 日光灯 rìguāngdēng

    - đèn nê-ông sáng trắng

  • - 晨光 chénguāng 照亮 zhàoliàng 大地 dàdì

    - Ánh sáng buổi sáng tinh mơ rọi sáng mặt đất.

  • - 客厅 kètīng de 灯光 dēngguāng hěn 明亮 míngliàng

    - Ánh đèn trong phòng khách rất sáng.

  • - 战士 zhànshì 枪支 qiāngzhī 精光 jīngguāng 发亮 fāliàng

    - các chiến sĩ chùi súng sạch bóng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 亮光

Hình ảnh minh họa cho từ 亮光

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亮光 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lượng
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBU (卜口月山)
    • Bảng mã:U+4EAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao