Đọc nhanh: 锃光瓦亮 (_ quang ngoã lượng). Ý nghĩa là: bóng loáng; sáng bóng. Ví dụ : - 铜火锅擦得锃光瓦亮的。 nồi đồng được chà bóng loáng.
Ý nghĩa của 锃光瓦亮 khi là Thành ngữ
✪ bóng loáng; sáng bóng
锃亮
- 铜 火锅 擦 得 锃光瓦亮 的
- nồi đồng được chà bóng loáng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锃光瓦亮
- 星星 的 光芒 很 亮
- Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.
- 月亮 的 光芒 很 柔和
- Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.
- 皮鞋 擦 得 锃亮
- Giày da đánh bóng loáng.
- 他 的 鞋子 擦 得 光亮 如新
- Giày của anh ấy lau sáng sủa như mới.
- 般若 之光 照亮 心灵
- Ánh sáng trí tuệ chiếu sáng tâm hồn.
- 油光 闪亮
- bóng loáng
- 他 的 新 眼镜 很 光亮
- Cặp kính mới của anh ấy rất sáng.
- 海面 上 有 一片 光亮
- Trên mặt biển có một vùng sáng.
- 锃光
- sáng bóng
- 一把 亮光光 的 镰刀
- một chiếc liềm sáng loáng.
- 屋里 的 灯光 很 光亮
- Ánh đèn trong nhà rất sáng.
- 舞台灯光 很 亮
- Đèn sân khấu rất sáng.
- 蜡烛 的 光烛 亮 了 整个 房间
- Ánh sáng của cây nến chiếu sáng cả căn phòng.
- 锃亮
- bóng loáng
- 白墙 反光 , 屋里 显得 很 敞亮
- tường trắng phản chiếu ánh sáng, trong phòng rất sáng sủa.
- 火光 通亮
- ánh lửa sáng trưng
- 通明 锃亮
- sáng choang bóng loáng
- 闪光弹 忽闪 一 亮 , 又 忽闪 一 亮
- pháo sáng vụt sáng lên, rồi lại sáng tiếp.
- 光亮 的 窗子
- cửa sổ sáng choang.
- 铜 火锅 擦 得 锃光瓦亮 的
- nồi đồng được chà bóng loáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锃光瓦亮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锃光瓦亮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亮›
光›
瓦›
锃›