Đọc nhanh: 亮话 (lượng thoại). Ý nghĩa là: nói toáng lên; nói thật ra; nói thẳng ra. Ví dụ : - 打开天窗说亮话。 mở cửa sổ nói toáng lên; nói thẳng ra.. - 说亮话吧, 我不能帮你这个忙。 nói thẳng ra, tôi không thể giúp anh được.
Ý nghĩa của 亮话 khi là Động từ
✪ nói toáng lên; nói thật ra; nói thẳng ra
明白而不加掩饰的话
- 打开天窗说亮话
- mở cửa sổ nói toáng lên; nói thẳng ra.
- 说 亮话 吧 , 我 不能 帮 你 这个 忙
- nói thẳng ra, tôi không thể giúp anh được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亮话
- 力巴 话
- nói không thông thạo chuyên môn.
- 说话 磕巴
- nói cà lăm.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 木匠 造 漂亮 的 木桌
- Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 说话 鲁莽
- nói chuyện lỗ mãng.
- 妈妈 在 打电话
- Mẹ đang gọi điện thoại.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 星星 的 光芒 很 亮
- Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 月亮 的 光芒 很 柔和
- Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.
- 川妹子 很漂亮
- Con gái Tứ Xuyên rất xinh đẹp.
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 说 亮话 吧 , 我 不能 帮 你 这个 忙
- nói thẳng ra, tôi không thể giúp anh được.
- 打开天窗说亮话
- mở cửa sổ nói toáng lên; nói thẳng ra.
- 她 亮音 喊 出 那句话
- Cô ấy lên giọng thét ra câu nói đó.
- 单是 说 漂亮话 没有 用 , 做 出来 才 算
- chỉ nói suông thôi thì chẳng có ích gì, làm được mới hay.
- 麦克 的 普通话 说 得 很漂亮
- Tiếng phổ thông của Maike nói nghe rất hay.
- 我 买 了 一件 漂亮 的 衣服
- Tôi đã mua một bộ quần áo đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亮话
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亮话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亮›
话›