Hán tự: 争
Đọc nhanh: 争 (tranh.tránh). Ý nghĩa là: tranh giành; tranh đoạt; giành giật; đua nhau, tranh luận; tranh chấp; tranh cãi, thiếu; hụt; thiếu sót. Ví dụ : - 大家争着发言。 Mọi người tranh nhau phát biểu.. - 孩子们争着玩游戏。 Mọi người tranh nhau phát biểu.. - 意见已经一致,不必再争了。 Ý kiến đã thống nhất, không cần tranh cãi nữa.
Ý nghĩa của 争 khi là Động từ
✪ tranh giành; tranh đoạt; giành giật; đua nhau
力求得到或达到;争夺
- 大家 争着 发言
- Mọi người tranh nhau phát biểu.
- 孩子 们 争 着 玩游戏
- Mọi người tranh nhau phát biểu.
✪ tranh luận; tranh chấp; tranh cãi
争执;争论
- 意见 已经 一致 , 不必 再争 了
- Ý kiến đã thống nhất, không cần tranh cãi nữa.
- 别 和 他争 没有 意义
- Đừng tranh luận với anh ấy không có ý nghĩa.
✪ thiếu; hụt; thiếu sót
差 (chà);欠缺
- 他 做事 争些 细致
- Anh ấy làm việc thiếu tỉ mỉ.
- 这画 争些 色彩 协调
- Bức tranh này thiếu chút sự phối hợp màu sắc.
Ý nghĩa của 争 khi là Đại từ
✪ sao; làm sao; sao lại
怎么 (多见于诗、词、曲)
- 争似 当初 未 相识
- Thế nào cũng không giống như lúc đầu chưa quen biết.
- 他 争会 如此 固执 啊 ?
- Anh ấy sao có thể cứng đầu như vậy chứ?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 争
- 思想斗争
- đấu tranh tư tưởng
- 合法斗争
- đấu tranh hợp pháp
- 斗争 策略
- sách lược đấu tranh
- 抗暴 斗争
- đấu tranh chống bạo lực.
- 阶级斗争
- đấu tranh giai cấp
- 殊死 的 斗争
- cuộc đấu tranh quyết tử.
- 惨烈 的 斗争
- cuộc đấu tranh mãnh liệt
- 斗争 的 烈火
- ngọn lửa đấu tranh.
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 决死 的 斗争
- đấu tranh sinh tử.
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 他们 疾 战争 和 暴力
- Họ ghét chiến tranh và bạo lực.
- 我 奶奶 出生 在 战争 年代
- Bà tôi sinh ra trong những năm tháng chiến tranh.
- 战争 带来 的 只有 悲哀
- Chiến tranh đem đến chỉ có sự đau thương.
- 兵家必争之地
- vùng đất nhà quân sự phải chiếm bằng được
- 战争 创伤 不会 消失
- Vết thương chiến tranh sẽ không biến mất.
- 百家争鸣
- trăm nhà đua tiếng.
- 百花齐放 , 百家争鸣
- Trăm hoa đua nở, trăm nhà đua tiếng.
- 战争 机器 启动 了
- Cỗ máy chiến tranh đã khởi động.
- 他们 为 权利 而 斗争
- Họ đấu tranh vì quyền lợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 争
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 争 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm争›