Đọc nhanh: 不争 (bất tranh). Ý nghĩa là: không tranh cãi; không thể chối cãi. Ví dụ : - 这都是不争的事实。 Đây đều là những sự thật không thể chối cãi.. - 这个道理是不争的。 Lý lẽ này là không thể tranh cãi.. - 他选择不争,保持沉默。 Anh ấy chọn im lặng không tranh cãi.
Ý nghĩa của 不争 khi là Tính từ
✪ không tranh cãi; không thể chối cãi
不争夺;不计较;无须争辩
- 这 都 是 不争 的 事实
- Đây đều là những sự thật không thể chối cãi.
- 这个 道理 是 不争 的
- Lý lẽ này là không thể tranh cãi.
- 他 选择 不争 , 保持沉默
- Anh ấy chọn im lặng không tranh cãi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不争
- 战争 创伤 不会 消失
- Vết thương chiến tranh sẽ không biến mất.
- 帝国主义 的 战争 计划 , 不得人心 , 到处 碰壁
- Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
- 我们 虽然 憎恨 战争 , 但 也 不怕 战争
- tuy chúng ta căm ghét chiến tranh, nhưng chúng ta không sợ nó.
- 要 力争上游 , 不能 甘居中游
- cần phải cố gắng vươn lên hàng đầu, không thể đứng mãi ở mức trung bình.
- 我们 要 和平 和 友爱 不要 战争 和 仇恨
- Chúng tôi muốn hòa bình và hữu nghị, không phải chiến tranh và hận thù.
- 进行 不懈 的 斗争
- tiến hành cuộc tranh đấu bền bỉ ngoan cường
- 他 决定 罢手 , 不再 争论
- Anh ấy quyết định dừng lại, không tranh cãi nữa.
- 争论不休
- tranh luận không dứt
- 我 不想 和 白痴 争论
- Tôi không muốn tranh luận với kẻ ngốc.
- 公园 里 举行 花展 , 各种各样 的 花 争奇斗艳 , 美不胜收
- Trong công viên tổ chức một buổi triển lãm hoa, muôn loài hoa đua nhau khoe sắc
- 争执不下
- tranh luận không nhượng bộ.
- 不干 不争
- không sạch sẽ gì cả
- 不必 和 他 争辩
- không nên tranh luận vói anh ta.
- 战国 季 纷争 不断
- Cuối thời Chiến Quốc tranh chấp không ngừng.
- 战争 给 人们 带来 了 不幸
- Chiến tranh mang lại tai họa cho con người.
- 他 选择 不争 , 保持沉默
- Anh ấy chọn im lặng không tranh cãi.
- 不要 和 贱人 争论
- Không cần phải tranh cãi với người đê tiện.
- 不 作 无谓 的 争论
- không tranh luận vô nghĩa.
- 不管怎样 都 要 争取 胜利
- Bạn phải giúp giành chiến thắng cho dù thế nào đi nữa.
- 父母 之间 的 战争 对 孩子 不好
- Cuộc chiến tranh giữa cha mẹ không tốt cho đứa trẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不争
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不争 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
争›