Đọc nhanh: 乘客 (thừa khách). Ý nghĩa là: hành khách . Ví dụ : - 车上有很多乘客。 Trên xe có nhiều hành khách.. - 乘客们正在排队买票。 Các hành khách đang xếp hàng mua vé.. - 每个乘客都有一个座位。 Mỗi hành khách đều có một chỗ ngồi.
Ý nghĩa của 乘客 khi là Danh từ
✪ hành khách
搭乘车、船、飞机的人
- 车上 有 很多 乘客
- Trên xe có nhiều hành khách.
- 乘客 们 正在 排队 买票
- Các hành khách đang xếp hàng mua vé.
- 每个 乘客 都 有 一个 座位
- Mỗi hành khách đều có một chỗ ngồi.
- 飞机 上 的 乘客 很 安静
- Các hành khách trên máy bay rất yên tĩnh.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 乘客
✪ 乘客 + Tính từ
mô tả mức độ, đặc điểm, hoặc tình cảm của hành khách
- 因为 延误 , 乘客 们 很 不满
- Vì bị trì hoãn, các hành khách rất không hài lòng.
- 长途旅行 的 乘客 很 疲倦
- Các hành khách trong chuyến đi dài rất mệt mỏi.
✪ Danh từ (车/汽车/地铁/...) + 上 + 的 + 乘客
hành khách ở đâu...
- 汽车 上 的 乘客 正在 聊天
- Các hành khách trên ô tô đang trò chuyện.
- 地铁 上 的 乘客 很多
- Các hành khách trên tàu điện ngầm rất đông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乘客
- 飞机 上 的 乘客 很 安静
- Các hành khách trên máy bay rất yên tĩnh.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 晃动 的 船舱 恶心 了 不少 乘客
- Tàu rung chuyển khiến nhiều hành khách buồn nôn.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 乘客 相互 挤 着 站
- Hành khách chen chúc đứng với nhau.
- 车上 有 很多 乘客
- Trên xe có nhiều hành khách.
- 车厢 里 有 很多 乘客
- Trong toa xe có rất nhiều hành khách.
- 乘客 要 顺序 上车
- Hành khách lên xe theo thứ tự.
- 地铁 上 的 乘客 很多
- Các hành khách trên tàu điện ngầm rất đông.
- 列车 上 有 很多 乘客
- Trên tàu có nhiều hành khách.
- 乘客 逃票 , 照章 罚款
- hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.
- 他 向 车上 的 乘客 挥手
- Anh ấy vẫy tay chào các hành khách trên xe.
- 为 确保 乘客 安全 而 不遗余力
- Để đảm bảo an toàn cho hành khách, chúng tôi sẽ không tiếc công sức.
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 长途旅行 的 乘客 很 疲倦
- Các hành khách trong chuyến đi dài rất mệt mỏi.
- 因为 延误 , 乘客 们 很 不满
- Vì bị trì hoãn, các hành khách rất không hài lòng.
- 公共汽车 在 机场 外 接送 乘客
- Xe buýt đưa đón khách ngoài sân bay.
- 乘火车 的 旅客 要 长时间 受阻
- Hành khách đi tàu hỏa sẽ bị chặn trong thời gian dài.
- 乘客 们 正在 排队 买票
- Các hành khách đang xếp hàng mua vé.
- 汽车 上 的 乘客 正在 聊天
- Các hành khách trên ô tô đang trò chuyện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乘客
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乘客 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乘›
客›