Đọc nhanh: 临到 (lâm đáo). Ý nghĩa là: gần đến giờ; sắp đến; lâm, rơi vào; đến với. Ví dụ : - 临到开会, 我才准备好。 gần đến giờ họp, tôi mới chuẩn bị xong。. - 这事临到他的头上, 他会有办法。 viêc này rơi vào tay nó, nó sẽ có cách.
Ý nghĩa của 临到 khi là Động từ
✪ gần đến giờ; sắp đến; lâm
接近到 (某件事情)
- 临到 开会 , 我 才 准备 好
- gần đến giờ họp, tôi mới chuẩn bị xong。
✪ rơi vào; đến với
(事情) 落到 (身上)
- 这 事 临到 他 的 头上 , 他会 有 办法
- viêc này rơi vào tay nó, nó sẽ có cách.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临到
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 那 问题 牵及 到 利益
- Vấn đề đó có liên quan đến lợi ích.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 哥哥 得到 鼓励
- Anh trai nhận được khích lệ.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 我 看到 你 开 凯迪拉克
- Sau đó, tôi nhìn thấy chiếc Cadillac.
- 事到临头 , 要 沉住气
- khi sự việc xảy đến, phải bình tĩnh.
- 也许 好运 会 降临到 我 身上
- Có lẽ may mắn đang đến với tôi.
- 这 事 临到 他 的 头上 , 他会 有 办法
- viêc này rơi vào tay nó, nó sẽ có cách.
- 十年 前 他 已 预测 到 今日 产业界 将 面临 的 冲击
- Mười năm trước, ông đã dự đoán những tác động mà ngành công nghiệp ngày nay sẽ phải đối mặt.
- 我 临时 找 不到 我 的 钥匙
- Tôi tạm thời không tìm thấy chìa khóa.
- 当 五月 到来 的 时候 , 意味着 黄金周 即将来临
- Khi tháng 5 đến, có nghĩa là sắp đến tuần lễ vàng rồi.
- 临到 开会 , 我 才 准备 好
- gần đến giờ họp, tôi mới chuẩn bị xong。
- 刚到 这里 , 工作 很生
- Mới đến nơi đây nên công việc còn rất lạ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 临到
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 临到 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm临›
到›