不舒服 bú shūfú

Từ hán việt: 【bất thư phục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "不舒服" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bất thư phục). Ý nghĩa là: khó chịu; không khoan khoái; không thoải mái; không dễ chịu; se. Ví dụ : - 。 cổ bít tất quá chật, thít chặt làm bắp vế không được thoải mái.. - 穿。 Đôi giày này rất chật, đi không thoải mái.. - 。 Tôi cảm thấy không thoải mái.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 不舒服 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 不舒服 khi là Tính từ

khó chịu; không khoan khoái; không thoải mái; không dễ chịu; se

身体或精神上感到不轻松愉快

Ví dụ:
  • - 袜带 wàdài ér 太紧 tàijǐn 勒得 lēidé 腿肚子 tuǐdǔzi 舒服 shūfú

    - cổ bít tất quá chật, thít chặt làm bắp vế không được thoải mái.

  • - 这双鞋 zhèshuāngxié 太紧 tàijǐn 穿着 chuānzhe 舒服 shūfú

    - Đôi giày này rất chật, đi không thoải mái.

  • - 觉得 juéde 舒服 shūfú

    - Tôi cảm thấy không thoải mái.

  • - 身上 shēnshàng 舒服 shūfú 早点 zǎodiǎn 休息 xiūxī ba

    - anh thấy trong người không thoải mái thì nên nghỉ ngơi sớm đi!

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 不舒服 với từ khác

不安 vs 不舒服

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不舒服

  • - 闲话 xiánhuà ràng rén 感到 gǎndào 舒服 shūfú

    - Lời phàn nàn làm người ta cảm thấy khó chịu.

  • - de 鼻子 bízi 有点 yǒudiǎn 舒服 shūfú

    - Mũi tôi cảm thấy hơi khó chịu.

  • - yǒu 例假 lìjià shí 舒服 shūfú

    - Tôi không thoải mái khi đến tháng.

  • - zhè 两天 liǎngtiān dōu 那么 nàme 蔫不唧 niānbùjī de 是不是 shìbúshì 哪儿 nǎér 舒服 shūfú le

    - hai ngày hôm nay anh ấy đều uể oải như thế, hay là có chỗ nào không khoẻ?

  • - 袜带 wàdài ér 太紧 tàijǐn 勒得 lēidé 腿肚子 tuǐdǔzi 舒服 shūfú

    - cổ bít tất quá chật, thít chặt làm bắp vế không được thoải mái.

  • - 喉咙 hóulóng 舒服 shūfú

    - Cổ họng cô ấy không được thoải mái.

  • - de 喉咙 hóulóng 舒服 shūfú

    - Cổ họng của anh ấy không thoải mái.

  • - 香烟 xiāngyān de 烟味 yānwèi ràng 感到 gǎndào 舒服 shūfú

    - Mùi khói thuốc lá khiến tôi cảm thấy khó chịu.

  • - 身子 shēnzi 舒服 shūfú

    - trong người hơi khó chịu.

  • - 身上 shēnshàng 觉着 juézhe 舒服 shūfú

    - Tôi cảm thấy không thoải mái.

  • - 炎热 yánrè ràng rén 舒服 shūfú

    - Nóng bức làm người ta khó chịu.

  • - 衣服 yīfú 淋湿 línshī le hěn 舒服 shūfú

    - Quần áo ướt sũng rất khó chịu.

  • - 衣服 yīfú jiāng 硬撅撅 yìngjuējuē de 穿着 chuānzhe 舒服 shūfú

    - quần áo này hồ cứng quá, mặc vào không thoải mái.

  • - de 嗓子 sǎngzi 好像 hǎoxiàng 不太 bùtài 舒服 shūfú

    - Họng của anh ấy có vẻ hơi khó chịu.

  • - 小褂 xiǎoguà 紧绷 jǐnbēng zài 身上 shēnshàng 舒服 shūfú

    - Áo cánh bó cứng lấy người không thoải mái

  • - 痔疮 zhìchuāng 虽然 suīrán hěn 舒服 shūfú 不过 bùguò hǎo zài 并非 bìngfēi 危险 wēixiǎn 病症 bìngzhèng

    - Mặc dù bệnh trĩ rất khó chịu nhưng may rằng chúng không nguy hiểm.

  • - 袖筒 xiùtǒng 太紧 tàijǐn le 感觉 gǎnjué 舒服 shūfú

    - Phần ống tay quá chật, cảm thấy không thoải mái.

  • - 闷热 mēnrè de 天气 tiānqì ràng rén 舒服 shūfú

    - Thời tiết oi bức làm cho người ta khó chịu.

  • - 最近 zuìjìn 身体 shēntǐ 舒服 shūfú

    - Gần đây cơ thể tôi không thoải mái.

  • - 这双鞋 zhèshuāngxié 太紧 tàijǐn 穿着 chuānzhe 舒服 shūfú

    - Đôi giày này rất chật, đi không thoải mái.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 不舒服

Hình ảnh minh họa cho từ 不舒服

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不舒服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+6 nét)
    • Pinyin: Shū , Yù
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:ノ丶一一丨丨フ一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORNIN (人口弓戈弓)
    • Bảng mã:U+8212
    • Tần suất sử dụng:Cao