• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
  • Pinyin: Mò , Wà
  • Âm hán việt: Miệt Mạt Vạt
  • Nét bút:丶フ丨ノ丶一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰衤末
  • Thương hiệt:LDJ (中木十)
  • Bảng mã:U+889C
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 袜

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𤿗 𥀯 𥿉

Ý nghĩa của từ 袜 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Miệt, Mạt, Vạt). Bộ Y (+5 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: Cái yếm, áo bó thắt, Cũng như “miệt” , Cái yếm, áo bó thắt, Cũng như “miệt” . Từ ghép với : Bít tất len, Bít tất nilông. Cv. ., Một đôi vớ dài. Chi tiết hơn...

Miệt
Mạt
Vạt

Từ điển phổ thông

  • 1. cái tất (đi vào chân)
  • 2. áo lót của đàn bà

Từ điển Trần Văn Chánh

* Tất, bít tất, vớ (như 袜)

- Bít tất len

- Bít tất nilông. Cv. .

* Vớ, bít tất

- Một đôi vớ dài.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái yếm, áo bó thắt
* Cũng như “miệt”

Từ điển phổ thông

  • 1. cái tất (đi vào chân)
  • 2. áo lót của đàn bà

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái áo lót dạ của đàn bà. Ngày xưa dùng thắt ra ngoài áo làm đồ trang sức.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái yếm, áo bó thắt
* Cũng như “miệt”
Âm:

Vạt

Từ điển phổ thông

  • 1. cái tất (đi vào chân)
  • 2. áo lót của đàn bà