Đọc nhanh: 不息 (bất tức). Ý nghĩa là: không ngừng, liên tục, không nghỉ. Ví dụ : - 生生不息的大自然,永不间断地进行着生命的轮回。 Thế giới tự nhiên bất tận, luôn luôn không ngừng tiến hành quy luật luân hồi.
✪ không ngừng
ceaselessly
- 生生不息 的 大自然 , 永不 间断 地 进行 着 生命 的 轮回
- Thế giới tự nhiên bất tận, luôn luôn không ngừng tiến hành quy luật luân hồi.
✪ liên tục
continually
✪ không nghỉ
without a break
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不息
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 她 不禁 发出 同情 的 叹息
- Cô ấy không kìm được than thở đồng cảm.
- 大川 奔腾 不息
- Con sông lớn chảy không ngừng.
- 行人 川流不息 地 走过
- Dòng người tấp nập qua lại.
- 桥 上 行人 川流不息
- Trên cầu có dòng người đi bộ liên tục đông như nước chảy.
- 马路上 车辆 川流不息
- Trên đường có dòng xe chạy liên tục.
- 人群 川流不息 地 涌动
- Dòng người không ngừng di chuyển.
- 人群 川流不息 地 穿过 广场
- Dòng người nối tiếp băng qua quảng trường.
- 湘江 水 流淌 不息
- Nước sông Tương chảy không ngừng.
- 这 消息 让 他 心绪不宁
- Tin tức này khiến anh ấy lòng dạ rối bời.
- 他 宁愿 休息 , 也 不出去玩
- Anh ấy thà nghỉ ngơi, chứ không ra ngoài chơi.
- 这个 消息 使 她 忐忑不安
- Tin tức này làm cô ấy thấp thỏm không yên.
- 自强不息
- không ngừng cố gắng; không ngừng vươn lên
- 仰人鼻息 ( 依赖 别人 , 不能 自主 )
- dựa dẫm (ỷ vào người khác, không thể tự chủ)
- 掌声 经久不息
- tiếng vỗ tay kéo dài không dứt.
- 生命 不止 , 奋斗不息
- Sinh mệnh chưa dừng, chiến đấu không ngừng
- 姑息迁就 , 势必 助长 不良风气 的 蔓延
- dung túng quá thì ắt tạo điều kiện cho tập quán xấu phát triển.
- 军方 声称 如 内乱 不 平息 将 实行 军管
- Quân đội tuyên bố rằng nếu cuộc nội chiến không được dập tắt, sẽ thực hiện quản lý quân sự.
- 消息 恐 不 可靠
- Tin tức e rằng không đáng tin cậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不息
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不息 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
息›