Đọc nhanh: 不可多得 (bất khả đa đắc). Ý nghĩa là: hiếm có; ít có. Ví dụ : - 这些是不可多得的文物。 Đây là những văn vật hiếm có.. - 他是个不可多得的人才。 Hắn là một nhân tài hiếm có.. - 他是一个不可多得的队员。 Anh ấy là một đội viên hiếm có.
Ý nghĩa của 不可多得 khi là Thành ngữ
✪ hiếm có; ít có
形容非常稀少,难得
- 这些 是 不可多得 的 文物
- Đây là những văn vật hiếm có.
- 他 是 个 不可多得 的 人才
- Hắn là một nhân tài hiếm có.
- 他 是 一个 不可多得 的 队员
- Anh ấy là một đội viên hiếm có.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可多得
- 困得 恨不得 趴下 眯 一会儿 可是 不得不 坚持到底
- Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.
- 很多 女生 扎 马尾 就 会 显得 很 灵动 可爱
- Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,
- 你 可得 安静 点儿 了 , 要不然 我 没法 计算 了
- Anh phải im lặng lại đấy, nếu không tôi không thể tính toán được.
- 剩 的 油 不 多 了 , 得 去 加油 了
- Xăng còn lại không nhiều lắm, phải đi đổ xăng rồi.
- 出言不逊 , 多有 得罪
- nói năng không khiêm tốn, làm mất lòng người khác.
- 可不是 , 时间 过得 真快
- Còn phải nói, thời gian trôi nhanh lắm.
- 吃 得 过 多 对 身体 不好
- Ăn quá nhiều không tốt cho sức khỏe.
- 可 了不得 , 他 昏过去 了
- Nguy quá, anh ấy ngất rồi!
- 我 非常 恼怒 , 以致 觉得 非给 报社 写封信 不可
- Tôi rất tức giận đến mức cảm thấy phải viết một bức thư cho báo chí.
- 稿子 涂改 得 乱七八糟 , 很多 字 都 看不清楚
- bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.
- 多得 了不得
- Nhiều vô cùng; nhiều ơi là nhiều.
- 他 对 她 花痴 得 不可自拔
- Anh ấy mê mẩn cô ấy đến mức không thể thoát ra.
- 我 这个 厂长 如果 当 得 不好 , 你们 可以 随时 罢免 我
- nếu tôi, xưởng trưởng, làm không xong, thì các anh cứ việc cách chức tôi bất kỳ lúc nào.
- 他 虽然 七 十 多岁 了 , 可不 显得 老苍
- bác ấy tuy đã bảy mươi tuổi rồi nhưng không thấy già.
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 多 穿 上 点儿 , 受 了 寒 可不是 玩儿 的
- mặc thêm đồ vào đi, bị nhiễm lạnh thì không phải chuyện chơi đâu!
- 这阵 忙 得 不可开交
- Lúc này bận đến không thể xoay sở.
- 他 是 个 不可多得 的 人才
- Hắn là một nhân tài hiếm có.
- 这些 是 不可多得 的 文物
- Đây là những văn vật hiếm có.
- 他 是 一个 不可多得 的 队员
- Anh ấy là một đội viên hiếm có.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不可多得
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不可多得 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
可›
多›
得›