Đọc nhanh: 不亚 (bất á). Ý nghĩa là: Không ít hơn, không thua kém. Ví dụ : - 他的技术不亚于你。 Kỹ thuật của anh ấy không thua kém bạn.. - 母亲的烹饪水平不亚于专业厨师。 Trình độ nấu ăn của mẹ không thua kém gì một đầu bếp chuyên nghiệp.. - 就学习成绩来说,小王不亚于小李。 Về thành tích học tập mà nói, Tiểu Vương không thua gì Tiểu Lý.
Ý nghĩa của 不亚 khi là Phó từ
✪ Không ít hơn
no less than
- 他 的 技术 不亚于 你
- Kỹ thuật của anh ấy không thua kém bạn.
- 母亲 的 烹饪 水平 不亚于 专业 厨师
- Trình độ nấu ăn của mẹ không thua kém gì một đầu bếp chuyên nghiệp.
- 就 学习成绩 来说 , 小王 不亚于 小李
- Về thành tích học tập mà nói, Tiểu Vương không thua gì Tiểu Lý.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ không thua kém
not inferior to
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不亚
- 打 给 加西亚
- Chúng ta nên gọi cho Garcia và
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 还 不如 搬 去 西伯利亚
- Tôi cũng có thể chuyển đến Siberia
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 亚洲 有 很多 不同 的 文化
- Châu Á có rất nhiều nền văn hóa khác nhau.
- 这方面 他 不亚于 人
- Ở mặt này anh ấy không thua kém ai.
- 他 的 技术 不亚于 你
- Kỹ thuật của anh ấy không thua kém bạn.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 你 根本 不 知道 美索不达米亚 是 啥 吧
- Bạn không thực sự biết Mesopotamia là gì.
- 就 学习成绩 来说 , 小王 不亚于 小李
- Về thành tích học tập mà nói, Tiểu Vương không thua gì Tiểu Lý.
- 母亲 的 烹饪 水平 不亚于 专业 厨师
- Trình độ nấu ăn của mẹ không thua kém gì một đầu bếp chuyên nghiệp.
- 你 是不是 要招 一个 叫 玛丽亚 · 门罗 的
- Bạn có đưa ra lời đề nghị với Maria Monroe không
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不亚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不亚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
亚›