Đọc nhanh: 下工 (hạ công). Ý nghĩa là: tan tầm; tan ca, cho thôi việc (thời xưa). Ví dụ : - 敢情他也是一个地下工作者。 thì ra anh ấy cũng là một người làm công tác bí mật.. - 明天我有事,请你给我替一下工。 ngày mai tôi bận, xin anh làm thay tôi.. - 手底下工作多 nhiều việc phải làm
Ý nghĩa của 下工 khi là Động từ
✪ tan tầm; tan ca
到了规定时间停止日常劳动
- 敢情 他 也 是 一个 地下 工作者
- thì ra anh ấy cũng là một người làm công tác bí mật.
- 明天 我 有事 , 请 你 给 我 替 一下 工
- ngày mai tôi bận, xin anh làm thay tôi.
- 手底下 工作 多
- nhiều việc phải làm
- 我 在 壓力 之下 工作 表現 最好
- Tôi làm việc tốt nhất dưới áp lực.
- 地下 工作
- công tác bí mật
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ cho thôi việc (thời xưa)
旧时指解雇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下工
- 她 下定 决定 辞去 工作
- Cô ấy đã quyết định chắc chắn nghỉ việc.
- 我家 离 工厂 不远 , 上下班 都 是 安步当车
- Nhà tôi không xa nhà máy, và tôi luôn chạy xe ôm khi đi (tan) làm về.
- 我家 离 工厂 不远 , 上下班 都 是 安步当车
- Nhà tôi cũng cách công trường không xa, đi bộ cũng như đi xe sáng đi tối về đều vậy
- 请 培训 一下 新 员工
- Xin hãy đào tạo một chút cho nhân viên mới.
- 是 在 你 的 支持 帮助 下 , 才 使 我 的 工作 业绩 凸显
- Chính nhờ sự hỗ trợ không ngừng của bạn đã giúp cho hiệu suất công việc của tôi nổi bật.
- 发工资 日 延期 到 下周 了
- Ngày trả lương được hoãn lại cho đến tuần sau.
- 工具 储存 在 地下室 里
- Dụng cụ được lưu trữ trong tầng hầm.
- 他 撇下 所有 的 工作
- Anh ta bỏ mặc hết mọi công việc.
- 从 斜井 下去 一百米 , 就 到 工作面
- từ giếng nghiêng đi thêm 100m là tới chỗ làm việc.
- 手底下 工作 多
- nhiều việc phải làm
- 上 有 老板 , 下 有 员工
- Trên có sếp, dưới có nhân viên.
- 在 此 模式 下 , 职工代表 占据 了 监事会 的 半壁江山
- Theo mô hình này, đại diện nhân viên chiếm một nửa ban giám sát.
- 他 每天 早晨 和 下午 花 不少 工夫 梳洗打扮
- Mỗi sáng sớm và chiều anh ta đều dành nhiều thời gian cho việc chải chuốt ăn diện.
- 天气 可能 再 冷 下去 , 务必 做好 防冻保暖 工作
- trời có thể rét thêm nữa, ắt phải làm tốt công việc phòng lạnh giữ ấm.
- 下 等 工作 很 辛苦
- Công việc hạ đẳng rất vất vả.
- 他 被 提名 为 下届 工会主席
- anh ấy được đề cử làm chủ tịch công đoàn kỳ sau.
- 调运 工业品 下乡
- phân phối và vận chuyển hàng công nghiệp về nông thôn.
- 今天下午 开 工作 例会
- Chiều nay mở cuộc họp định kỳ công việc.
- 俚语 , 是 脱下 上衣 、 吐 一口 唾沫 在 掌上 、 跟着 就 着手 工作 的 语言
- Tục ngữ là ngôn ngữ mà người ta cởi áo, nhổ một hơi nước bọt lên lòng bàn tay và bắt đầu làm việc bằng tay.
- 地下 工作
- công tác bí mật
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 下工
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下工 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
工›