Đọc nhanh: 水下建筑工程用沉箱 (thuỷ hạ kiến trúc công trình dụng trầm tương). Ý nghĩa là: giếng chìm hơi ép cho việc xây dựng dưới nước; Ket xon dùng cho việc xây dựng dưới nước.
Ý nghĩa của 水下建筑工程用沉箱 khi là Danh từ
✪ giếng chìm hơi ép cho việc xây dựng dưới nước; Ket xon dùng cho việc xây dựng dưới nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水下建筑工程用沉箱
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 他们 到 各地 考察 水利工程
- Họ đi mọi nơi để khảo sát công trình thuỷ lợi.
- 农民工 在 建筑工地 工作
- Công nhân di trú làm việc tại công trường.
- 建筑工地 上 堆满 了 砖瓦
- Công trường xây dựng chất đầy gạch ngói.
- 他 是 建筑工人
- Anh ấy là công nhân xây dựng.
- 他 是 个 建筑工人
- Anh ấy là một công nhân xây dựng.
- 这些 材料 用于 建筑
- Những vật liệu này được dùng vào xây dựng.
- 建筑工地 严禁烟火
- công trường đang xây dựng nghiêm cấm lửa
- 工地 有 很多 建筑材料
- Công trường có rất nhiều vật liệu xây dựng.
- 新建 的 工程 已经 完成 了 一半
- Công trình mới xây đã hoàn thành một nửa.
- 这项 工程 从 动工 到 完成 前后 仅用 了 半年 时间
- công trình này từ lúc khởi công đến khi hoàn thành, chỉ tốn phân nửa thời gian.
- 建筑 部门 不断 减少 对非 熟练工人 和 半 熟练工人 的 使用
- Lĩnh vực xây dựng tiếp tục giảm việc sử dụng lao động phổ thông và lao động bán kĩ năng.
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 建筑工人 在 建房 时要 搭 脚手架
- Công nhân xây dựng dựng giàn giáo khi đang xây nhà
- 工程 需要 拆除 旧 建筑物
- Dự án cần phá dỡ các công trình xây dựng cũ.
- 这个 建筑工程 是 一个 大型项目
- Dự án xây dựng này là một dự án lớn.
- 这项 工程 严重 污染 了 地下水 的 水质
- Dự án đã làm ô nhiễm nghiêm trọng chất lượng nước mạch ngầm
- 新型 防水材料 在 建筑工程 有水 房间 的 应用 探索
- Ứng dụng vật liệu chống thấm kiểu mới trong phòng nước trong kỹ thuật xây dựng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水下建筑工程用沉箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水下建筑工程用沉箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
工›
建›
水›
沉›
用›
程›
筑›
箱›