Đọc nhanh: 上面 (thượng diện). Ý nghĩa là: phía trên; phần trên, trên; trước (thứ tự), trên mặt. Ví dụ : - 小河上面跨着一座石桥。 một chiếc cầu đá bắc ngang qua sông.. - 上面列举了各种实例。 trên đây đã đưa ra những thí dụ thực tế.. - 墙上面贴着标语。 trên tường dán biểu ngữ.
✪ phía trên; phần trên
(上面儿) 位置较高的地方
- 小河 上面 跨着 一座 石桥
- một chiếc cầu đá bắc ngang qua sông.
✪ trên; trước (thứ tự)
次序靠前的部分;文章或讲话中前于现在所叙述的部分
- 上面 列举 了 各种 实例
- trên đây đã đưa ra những thí dụ thực tế.
✪ trên mặt
物体的表面
- 墙 上面 贴着 标语
- trên tường dán biểu ngữ.
✪ mặt; phương diện
方面
- 他 在 品种改良 上面 下 了 很多 功夫
- anh ấy có nhiều đóng góp trong phương diện cải tiến chủng loại sản phẩm.
✪ cấp trên
指上级
- 上面 派 了 工作组 到 我们 这儿 帮助 工作
- cấp trên phái tổ công tác đến giúp đỡ chúng tôi làm việc.
✪ hàng trên; vai trên; lớp trên (trong họ hàng thân tộc)
指家族中上一辈
So sánh, Phân biệt 上面 với từ khác
✪ 上 vs 上面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上面
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 冰面 上 的 摩擦力 很小
- Lực ma sát trên mặt băng rất nhỏ.
- 榫子 缝儿 面 揳 上 个 楔子
- đóng cái chêm vào khe mộng.
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 荷叶 漂浮 在 水面 上
- Lá sen nổi trên mặt nước.
- 撒点 面粉 在 桌子 上
- Rắc một chút bột mì lên bàn.
- 叶子 在 水面 上 漂着
- Lá trôi lềnh bềnh trên mặt nước.
- 影子 在 水面 上 摇动
- Bóng trên mặt nước dao động.
- 小 猫扑 在 垫子 上面
- Con mèo nhỏ nằm trên tấm đệm.
- 海鸥 在 海面 上 翱翔
- Chim hải âu bay lượn trên mặt biển.
- 面剂 儿 放在 桌子 上
- Cục bột được đặt trên bàn.
- 墙上 挂 着 一面镜子
- Trên tường có treo một tấm gương.
- 海面 上 涌起 了 巨大 的 澜
- Trên mặt biển nổi lên sóng lớn.
- 他 把 椅子 放在 地面 上
- Anh ấy đặt ghế lên nền nhà.
- 湖面 如镜 , 把 岸上 的 树木 照 得 清清楚楚
- mặt hồ như một tấm gương, cây cối trên bờ soi bóng rất rõ.
- 他 按照 字面上 的 意思
- Anh ấy đã hiểu nó theo nghĩa đen.
- 地面 上 有 个 凹下去 的 坑
- Trên mặt đất có một cái hố lõm xuống.
- 版面 上 还有 块 空白 , 可以 补 一篇 短文
- trên bản in còn có một chỗ trống, có thể thêm một đoạn văn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
面›