Đọc nhanh: 下面 (hạ diện). Ý nghĩa là: phía dưới; ở dưới, phần dưới; dưới đây, cấp dưới; bên dưới. Ví dụ : - 小猫在桌子下面。 Con mèo con ở dưới gầm bàn.. - 椅子下面没有小狗? Không có con chó con dưới ghế?. - 请看下面陈列的纺织品。 Xin hãy xem những hàng dệt dưới đây.
Ý nghĩa của 下面 khi là Từ điển
✪ phía dưới; ở dưới
(下面儿) 位置较低的地方
- 小猫 在 桌子 下面
- Con mèo con ở dưới gầm bàn.
- 椅子 下面 没有 小狗 ?
- Không có con chó con dưới ghế?
✪ phần dưới; dưới đây
次序靠后的部分;文章或讲话中后于现在所叙述的部分
- 请 看 下面 陈列 的 纺织品
- Xin hãy xem những hàng dệt dưới đây.
- 下面 谈 的 是 农业 的 问题
- Phần sau xin nói về vấn đề nông nghiệp.
✪ cấp dưới; bên dưới
指下级
- 这个 指示 要 向 下面 传达
- Chỉ thị này cần truyền đạt đến cấp dưới.
- 你 要 倾听 下面 的 意见
- Bạn cần lắng nghe ý kiến cấp dưới.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 下面
✪ 在 + Danh từ + 下面
ở dưới cái gì
- 照片 在 盒子 下面
- Bức ảnh ở phía dưới cái hộp.
- 钱包 在 沙发 下面
- Chiếc ví ở bên dưới sofa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下面
- 照片 在 盒子 下面
- Bức ảnh ở phía dưới cái hộp.
- 插座 在 桌子 下面
- Ổ cắm ở dưới bàn.
- 小猫 在 桌子 下面
- Con mèo con ở dưới gầm bàn.
- 椅子 下面 没有 小狗 ?
- Không có con chó con dưới ghế?
- 抹 不下 脸来 ( 碍于情面 , 不能 严厉 对待 )
- không thay đổi sắc mặt được.
- 音箱 放在 桌子 下面
- Loa được đặt dưới gầm bàn.
- 杜邦 环岛 下面 的 隧道 呢
- Còn những đường hầm bên dưới Vòng tròn Dupont thì sao?
- 地面 上 有 个 凹下去 的 坑
- Trên mặt đất có một cái hố lõm xuống.
- 这 家伙 在 滑雪 护目镜 下面 戴着 眼镜 吗
- Có phải anh chàng đang đeo kính cận dưới kính trượt tuyết của anh ta không?
- 地面 有 一处 陷 下去 了
- Đất có một chỗ lõm xuống.
- 面试 前 , 她 心里 七上八下
- Trước buổi phỏng vấn, cô ấy rất lo lắng.
- 城楼 在 月光 下面 显出 朦胧 的 轮廓
- dưới ánh trăng, hiện lên đường nét mờ mờ của vọng lầu trên thành.
- 在 山顶 远望 , 下面 是 一片 金黄 的 麦浪
- từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.
- 她 在 铝锅 里 下 了 些 面条
- Cô ấy cho thêm một ít mì vào nồi nhôm.
- 这层 土 下面 石头 扒 不开
- Tảng đá phía dưới tầng đất này không thể đào ra.
- 我们 下周 见面 吧
- Chúng ta gặp nhau vào tuần tới nhé.
- 她 的 精心 化妆 掩饰 了 脂粉 下面 岁月 刻下 的 痕迹
- Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.
- 树荫 下面 有 茶座 儿
- dưới bóng cây có một quán trà.
- 书 在 柜 脚 下面
- Quyển sách ở dưới chân tủ.
- 你 能 刷新 一下 页面 吗 ?
- Bạn có thể làm mới web không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 下面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
面›