Đọc nhanh: 大面儿上 (đại diện nhi thượng). Ý nghĩa là: Chỉ nơi đông đúc; hoặc nơi dễ thấy; nơi gây chú ý Biểu hiện ra ngoài; mặt ngoài. Ví dụ : - 大面儿上搞得很干净,柜子底下还有尘土。 Bề mặt rất sạch sẽ nhưng dưới tủ thì vẫn còn bụi
Ý nghĩa của 大面儿上 khi là Từ điển
✪ Chỉ nơi đông đúc; hoặc nơi dễ thấy; nơi gây chú ý Biểu hiện ra ngoài; mặt ngoài
- 大面儿 上 搞 得 很 干净 , 柜子 底下 还有 尘土
- Bề mặt rất sạch sẽ nhưng dưới tủ thì vẫn còn bụi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大面儿上
- 他们 应名儿 是 亲戚 , 实际上 不 大 来往
- họ tiếng là bà con, nhưng trên thực tế không thường xuyên qua lại với nhau.
- 地上 有个 大窝儿
- Trên mặt đất có một cái hốc lớn.
- 榫子 缝儿 面 揳 上 个 楔子
- đóng cái chêm vào khe mộng.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 面剂 儿 放在 桌子 上
- Cục bột được đặt trên bàn.
- 海面 上 涌起 了 巨大 的 澜
- Trên mặt biển nổi lên sóng lớn.
- 小孩儿 圆圆的 面庞 , 水汪汪 的 大 眼睛 , 真 惹 人 喜欢
- khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 顾全 大面儿
- giữ thể diện
- 桌面 儿 是 大理石 的
- mặt bàn bằng đá
- 街面儿上 都 知道 他
- phố xá lân cận đều biết anh ta.
- 别 在 我 前面 充 大个儿
- Đừng có đứng trước mặt tôi làm bộ làm tịch
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 上面 派 了 工作组 到 我们 这儿 帮助 工作
- cấp trên phái tổ công tác đến giúp đỡ chúng tôi làm việc.
- 麻袋 上面 有个 大洞
- Trên bao tải có một lỗ lớn.
- 这 被 里 儿 是 粉红色 的 , 外面 是 大 红色 的
- Chiếc này này có màu hồng bên trong và màu đỏ bên ngoài.
- 灰色 的 云层 低 低压 在 大 森林 上面
- những đám mây xám sà xuống thấp trùm lên rừng thẳm
- 有 背 腹性 的 象 大多数 叶子 那样 扁平 而 有 鲜明 的 上下 表面 的
- Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 大面儿 上 搞 得 很 干净 , 柜子 底下 还有 尘土
- Bề mặt rất sạch sẽ nhưng dưới tủ thì vẫn còn bụi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大面儿上
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大面儿上 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
儿›
大›
面›