Đọc nhanh: 一部 (nhất bộ). Ý nghĩa là: pho. Ví dụ : - 昨天我买了一部新手机。 Hôm qua tôi đã mua một chiếc điện thoại mới.. - 张老师最近在编写一部词典。 Thầy Trương gần đây đang biên soạn một bộ từ điển.. - 我已经决定买一部脚踏车,不论贵不贵。 Tôi đã quyết định mua một chiếc xe đạp, dù có đắt hay không đắt.
Ý nghĩa của 一部 khi là Lượng từ
✪ pho
- 昨天 我 买 了 一部 新手机
- Hôm qua tôi đã mua một chiếc điện thoại mới.
- 张老师 最近 在 编写 一部 词典
- Thầy Trương gần đây đang biên soạn một bộ từ điển.
- 我 已经 决定 买 一部 脚踏车 , 不论 贵不贵
- Tôi đã quyết định mua một chiếc xe đạp, dù có đắt hay không đắt.
- 他 的 传记 就是 一部 科研 记实
- Cuốn tiểu sử của anh ấy chính là một cuốn ghi chép về nghiên cứu khoa học.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一部
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 这个 部门 一直 关门
- Bộ phận này luôn khép kín.
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 这是 一部 令人 赏心悦目 的 影片
- Đây là một bộ phim khiến cho người xem vui tai vui mắt.
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 这是 一部 左 的 社会 理论 书
- Đây là một cuốn sách lý luận xã hội tiến bộ.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 大脑 的 这 一部分 被 称为 杏仁核
- Phần này của não được gọi là hạch hạnh nhân.
- 和服 是 日本 民族服装 的 一部分
- 和服 là một phần trong trang phục truyền thống của người Nhật.
- 生活 就是 一部 电视剧
- Cuộc sống là một bộ phim truyền hình.
- 他 的 传记 就是 一部 科研 记实
- Cuốn tiểu sử của anh ấy chính là một cuốn ghi chép về nghiên cứu khoa học.
- 这是 一个 关键 的 部分
- Đây là một phần quan trọng.
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 匀出 一部分 粮食 支援灾区
- Chia sẻ một phần lương thực giúp vùng bị nạn.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 枭 樱 , 是 一部 仙侠 小说 的 名字
- Xiaoying là tên của một cuốn tiểu thuyết tiên hiệp
- 诗章 一首 长诗 的 主要 部分 之一
- Một trong những phần chính của một bài thơ dài là một đoạn.
- 把持 一部 份 权力
- nắm một phần quyền hành
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一部
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一部 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
部›