Đọc nhanh: 统一战线工作部 (thống nhất chiến tuyến công tá bộ). Ý nghĩa là: Ban Công tác Mặt trận Thống nhất của Ủy ban Trung ương CPC (UFWD).
Ý nghĩa của 统一战线工作部 khi là Danh từ
✪ Ban Công tác Mặt trận Thống nhất của Ủy ban Trung ương CPC (UFWD)
United Front Work Department of CPC Central Committee (UFWD)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统一战线工作部
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 他 在 一家 私人 保安 公司 工作
- Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.
- 每天 工作 几小时 , 学习 几小时 , 休息 几小时 , 都 有 一定
- Mỗi ngày làm việc mấy tiếng, học mấy tiếng, nghỉ ngơi mấy tiếng, đều có quy định sẵn.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 深入 车间 慰问 一线 工人
- trực tiếp vào phân xưởng thăm hỏi công nhân.
- 一份 稳定 的 工作
- Một công việc ổn định.
- 他营 一份 好 工作
- Anh ấy tìm kiếm một công việc tốt.
- 内线 作战
- tác chiến nội tuyến.
- 统一战线
- mặt trận thống nhất
- 他 暗示 会 在 他 的 律师 事务所 给 我 一份 工作
- Anh ấy nói rằng sẽ có một công việc cho tôi tại công ty luật của anh ấy
- 外线 作战
- chiến đấu vòng ngoài.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 我 不会 一辈子 干 这种 工作
- Tôi sẽ không làm công việc này cả đời.
- 他 在 一家 三星级 酒店 工作
- Anh ấy làm việc ở một nhà hàng ba sao.
- 做 工作 要 抓住 节骨眼儿 , 别乱 抓 一气
- làm việc phải nắm được khâu mấu chốt, không nắm linh tinh.
- 统战工作
- công tác mặt trận thống nhất.
- 一部分 工作 还 没有 完成
- Một phần công việc vẫn chưa xong.
- 我 把 工作 作为 生活 的 一部分
- Tôi xem công việc là một phần của cuộc sống.
- 机关 抽调 了 一批 干部 加强 农业 战线
- cơ quan điều một loạt cán bộ đi tăng cường cho mặt trận nông nghiệp.
- 每周 召开 一次 注塑 部 出产 例会 , 不断 总结 工作 中 的 题目 , 提出 改善
- Họp định kỳ sản xuất của bộ phận ép nhựa được tổ chức mỗi tuần một lần để liên tục tổng kết những tồn tại trong công việc và đề xuất cải tiến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 统一战线工作部
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 统一战线工作部 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
作›
工›
战›
线›
统›
部›