Đọc nhanh: 达理 (đạt lí). Ý nghĩa là: đạt lý.
Ý nghĩa của 达理 khi là Danh từ
✪ đạt lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达理
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 说理 斗争
- đấu lí.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 我 哥哥 当 了 经理
- Anh trai tôi làm giám đốc.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 她 知书达理
- Cô ấy thông thư văn hiểu lý lẽ.
- 清晰 地 表达 或 呈现 的 ; 容易 理解 的
- Dễ hiểu và truyền đạt rõ ràng; dễ dàng hiểu được.
- 他 是 一个 注册 在 内华达州 的 保释 犯 缉拿 代理
- Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.
- 处理 事情 不能 急躁 否则 欲速不达
- Xử lý việc gì không thể quá vội vàng, bằng không dục tốc bất đạt.
- 他 是 个 通情达理 的 人
- Anh ấy là người hiểu chuyện.
- 瞽 说 ( 不达 事理 的 言论 )
- nói mò
- 只要 值得 , 不择手段 达到 目的 是 合理 的
- Chỉ cần xứng đáng thì đạt được mục tiêu bằng mọi cách là điều hợp lý
- 你 有 这样 一位 通情达理 的 父亲 , 真是 幸运
- Bạn thật may mắn có một người cha thông cảm và thông minh như vậy.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 达理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 达理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm理›
达›