• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ta
  • Nét bút:ノ丨一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰亻三
  • Thương hiệt:OMMM (人一一一)
  • Bảng mã:U+4EE8
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 仨

  • Cách viết khác

    𠫽 𠬙

Ý nghĩa của từ 仨 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ta). Bộ Nhân (+3 nét). Tổng 5 nét but (ノ). Ý nghĩa là: ba, 3. Từ ghép với : Ba anh em ta, Cho tôi ba cái. Chi tiết hơn...

Ta

Từ điển phổ thông

  • ba, 3

Từ điển Trần Văn Chánh

* (khn) Ba

- Ba anh em ta

- Cho tôi ba cái.