- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
- Pinyin:
Zǎo
- Âm hán việt:
Táo
Tảo
- Nét bút:一丨フ丨ノ丶丶丶
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱朿⺀
- Thương hiệt:DBY (木月卜)
- Bảng mã:U+67A3
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 枣
-
Cách viết khác
栆
𠐇
𢄀
-
Phồn thể
棗
Ý nghĩa của từ 枣 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 枣 (Táo, Tảo). Bộ Mộc 木 (+4 nét). Tổng 8 nét but (一丨フ丨ノ丶丶丶). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Táo
- 棗樹 Cây táo
- 烏棗 Táo đen
- 紅棗 Táo đỏ.