Đọc nhanh: 一息 (nhất tức). Ý nghĩa là: Một hơi thở ra. Nghĩa bóng: Khoảng thời gian rất ngắn.. Ví dụ : - 一息尚存,决不懈怠。 còn chút hơi thở sau cùng cũng quyết không lười nhác lơi lỏng.. - 那个男人当时已经奄奄一息了 Người đàn ông khi đó chỉ còn chút hơi tàn rồi.. - 一息尚存,此志不懈。 Chừng nào còn một hơi thở, chí này vẫn không nao núng.
Ý nghĩa của 一息 khi là Phó từ
✪ Một hơi thở ra. Nghĩa bóng: Khoảng thời gian rất ngắn.
- 一息尚存 , 决不 懈怠
- còn chút hơi thở sau cùng cũng quyết không lười nhác lơi lỏng.
- 那个 男人 当时 已经 奄奄一息 了
- Người đàn ông khi đó chỉ còn chút hơi tàn rồi.
- 一息尚存 , 此志 不懈
- Chừng nào còn một hơi thở, chí này vẫn không nao núng.
- 再 杀 一个 奄奄一息 的 也 无所谓
- Tôi không nên gặp khó khăn khi giết một người sắp chết.
- 奄奄一息
- chút hơi tàn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一息
- 休息 一下 , 放松 放松 心情
- Hãy nghỉ ngơi, thả lỏng tâm trạng.
- 他 难过地 叹息 了 一声
- Anh ấy khổ sở thở dài một tiếng.
- 他 发出 一声 悠长 的 叹息
- Anh ấy thở dài một tiếng.
- 每天 工作 几小时 , 学习 几小时 , 休息 几小时 , 都 有 一定
- Mỗi ngày làm việc mấy tiếng, học mấy tiếng, nghỉ ngơi mấy tiếng, đều có quy định sẵn.
- 奄奄一息
- chút hơi tàn
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 请 大家 在 地头 休息 一会儿
- mời mọi người ngồi nghỉ một chút.
- 比赛 息 了 一分钟
- Trận đấu tạm dừng một phút.
- 这个 消息 让 我 吃 了 一惊
- Tin này làm tôi rất ngạc nhiên.
- 一场 风波 渐渐 平息 了
- cơn phong ba từ từ lắng xuống.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 一位 记者 报道 了 这个 消息
- Một vị phóng viên đưa tin.
- 这一 新闻节目 只 报道 国外 消息
- Chương trình tin tức này chỉ phát sóng tin tức nước ngoài.
- 我发 了 一条 语音 消息
- Tôi đã gửi một tin nhắn thoại.
- 请坐下 休息 一下
- Xin hãy ngồi xuống nghỉ ngơi một chút.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 金沙江 奔流 不息 形成 的 天然 景观 堪称一绝
- Dòng sông Kim Sa chảy xiết vô tận, cảnh quan thiên nhiên độc nhất vô nhị
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 附言 , 续篇 如 一 本书 或 一篇 文章正文 后 的 附加 信息
- Ghi chú, phần tiếp theo như một cuốn sách hoặc thông tin bổ sung sau phần chính của một bài viết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一息
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一息 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
息›