- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Ngạt 歹 (+4 nét)
- Các bộ:
Đãi (歹)
Đại (大)
- Pinyin:
Yāo
, Yǎo
- Âm hán việt:
Yểu
- Nét bút:一ノフ丶ノ一ノ丶
- Hình thái:⿰歹夭
- Thương hiệt:MNHK (一弓竹大)
- Bảng mã:U+6B80
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 殀
Ý nghĩa của từ 殀 theo âm hán việt
殀 là gì? 殀 (Yểu). Bộ Ngạt 歹 (+4 nét). Tổng 8 nét but (一ノフ丶ノ一ノ丶). Ý nghĩa là: chết non, Chết non, ít tuổi mà chết, Giết hại, Giết.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Chết non, ít tuổi mà chết
Từ điển Thiều Chửu
- Chết non, có khi viết yểu 夭.
- Giết.
Từ ghép với 殀