部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đãi (歹) Phiệt (丿) Hựu (又)
Các biến thể (Dị thể) của 歿
殁
𣨨
歿 là gì? 歿 (Một). Bộ Ngạt 歹 (+4 nét). Tổng 8 nét but (一ノフ丶フノフ丶). Ý nghĩa là: Chết, Vùi lấp, không phát huy được. Từ ghép với 歿 : 病歿 Bệnh chết Chi tiết hơn...
- “Ô hô! Ai tai! Thái Công một liễu” 嗚呼! 哀哉! 太公歿了 (Đệ nhị hồi) Hỡi ơi! Than ôi! Thái Công mất rồi.
Trích: Thủy hử truyện 水滸傳
- 病歿 Bệnh chết
- mai một [mái mò] Mai một (không phát huy được). Cv. 歿.