• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Ngạt 歹 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Đãi (歹) Tự (自) Khuyến (犬)

  • Pinyin: Chòu
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一ノフ丶ノ丨フ一一一一ノ丶丶
  • Hình thái:⿰歹臭
  • Thương hiệt:MNHUK (一弓竹山大)
  • Bảng mã:U+6BA0
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 殠

  • Cách viết khác

    𣧁

Ý nghĩa của từ 殠 theo âm hán việt

殠 là gì? (Hú). Bộ Ngạt (+10 nét). Tổng 14 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 殠