• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Ngạt 歹 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Đãi (歹) Nhật (日) Mãnh (皿)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ốt
  • Nét bút:一ノフ丶丨フ一一丨フ丨丨一
  • Hình thái:⿰歹昷
  • Thương hiệt:MNWOT (一弓田人廿)
  • Bảng mã:U+6B9F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 殟

  • Cách viết khác

    𩑥

Ý nghĩa của từ 殟 theo âm hán việt

殟 là gì? (ốt). Bộ Ngạt (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 殟