部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tẩu (走) Đãi (歹) Đao (刂)
趔 là gì? 趔 (Liệt). Bộ Tẩu 走 (+6 nét). Tổng 13 nét but (一丨一丨一ノ丶一ノフ丶丨丨). Từ ghép với 趔 : 他趔趄着走進屋來 Anh ta lảo đảo bước vào nhà, 打了個趔趄,摔倒了 Vừa lảo đảo một cái đã bị ngã. Chi tiết hơn...
- 他趔趄着走進屋來 Anh ta lảo đảo bước vào nhà
- 打了個趔趄,摔倒了 Vừa lảo đảo một cái đã bị ngã.