部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đãi (歺) Hựu (又) Phỉ (韭)
Các biến thể (Dị thể) của 韰
薤 𩐂
韰 là gì? 韰 (Giới). Bộ Cửu 韭 (+7 nét). Tổng 16 nét but (丨一ノフ丶フ丶丨一一一丨一一一一). Ý nghĩa là: Hẹp. Chi tiết hơn...