部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Đãi (歹) Chủy (匕) Thổ (土)
Các biến thể (Dị thể) của 塟
葬
塟 là gì? 塟 (Tang, Táng). Bộ Thổ 土 (+9 nét). Tổng 12 nét but (一丨丨一ノフ丶ノフ一丨一). Ý nghĩa là: 2. lễ tang. Chi tiết hơn...