部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đãi (歹) Thập (十)
Các biến thể (Dị thể) của 歼
殱 𣨦 𤒯
殲
歼 là gì? 歼 (Tiêm). Bộ Ngạt 歹 (+3 nét). Tổng 7 nét but (一ノフ丶ノ一丨). Từ ghép với 歼 : 殲敵五千 Tiêu diệt 5 nghìn quân địch, 殲毀 Tiêu diệt và phá huỷ. Chi tiết hơn...
- 殲敵五千 Tiêu diệt 5 nghìn quân địch
- 殲毀 Tiêu diệt và phá huỷ.