Các biến thể (Dị thể) của 渰
-
Thông nghĩa
淹
-
Cách viết khác
𢍡
𩃗
Ý nghĩa của từ 渰 theo âm hán việt
渰 là gì? 渰 (Yêm, Yểm). Bộ Thuỷ 水 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丶丶一ノ丶一丨フ一一ノ丨). Ý nghĩa là: ngập chìm, Mây nổi lên, Mây âm u, Chìm đắm, chìm mất. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Mây nổi lên
- “Yểm yểm khinh vân lộng lạc huy, Hoại diêm sào mãn yến lai quy” 渰渰輕雲弄落暉, 壞簷巢滿燕來歸 (Yểm yểm 渰渰).
Trích: Vương Lệnh 王令
Danh từ
* Mây âm u
- “Thê phong khởi đông cốc, Hữu yểm hưng nam sầm” 淒風起東谷, 有渰興南岑 (Tạp thi 雜詩).
Trích: 張協
Động từ
* Chìm đắm, chìm mất
- “Môn xá cư lư, dĩ bị hắc thủy yểm một” 門舍居廬, 已被黑水渰沒 (Trường dã nữ tử 長冶女子).
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異
Từ ghép với 渰