Các biến thể (Dị thể) của 媕

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 媕 theo âm hán việt

媕 là gì? (Am, An, Yểm). Bộ Nữ (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Ý nghĩa là: (xem: an a ). Từ ghép với : an a [ane] (văn) ① Do dự, trù trừ bất quyết; Chi tiết hơn...

An

Từ điển phổ thông

  • (xem: an a 媕婀)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 媕娿

- an a [ane] (văn) ① Do dự, trù trừ bất quyết;

Từ ghép với 媕