部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Thi (尸) Bát (丷) Nhất (一) Củng (廾)
Các biến thể (Dị thể) của 偋
屏 𠌸
偋 là gì? 偋 (Bình, Bính). Bộ Nhân 人 (+9 nét). Tổng 11 nét but (ノ丨フ一ノ丶ノ一一ノ丨). Ý nghĩa là: bức bình phong. Chi tiết hơn...