Các biến thể (Dị thể) của 汧
Ý nghĩa của từ 汧 theo âm hán việt
汧 là gì? 汧 (Khiên). Bộ Thuỷ 水 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丶丶一一一ノ丨). Ý nghĩa là: 2. nước đọng, 3. tên sông, Dòng nước tràn vào đất làm thành ao hồ, Chỗ nước đọng (Nhĩ Nhã 爾雅), Tên sông, tức “Khiên thủy” 汧水, thuộc tỉnh Sơn Đông 山東. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. nước tràn vào đất làm thành ao hồ
- 2. nước đọng
- 3. tên sông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Dòng nước tràn vào đất làm thành ao hồ
* Chỗ nước đọng (Nhĩ Nhã 爾雅)
* Tên sông, tức “Khiên thủy” 汧水, thuộc tỉnh Sơn Đông 山東
* Tên ấp “Khiên Dương” 汧陽 ngày xưa, Tần Mục Công đóng đô ở đó, nay ở vào tỉnh Thiểm Tây
* Tên núi, ở tỉnh Thiểm Tây
Từ ghép với 汧